Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Taking care of business” Tìm theo Từ (24.503) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.503 Kết quả)

  • việc cân bì,
  • độ chính xác đo thước dây,
  • điểm phân nhánh,
  • ống kính thu, thấu kính thu,
  • nghĩa chuyên ngành: chấp nhận rủi ro, chịu rủi ro, chấp nhận nguy cơ,
  • / ´li:v¸teikiη /, danh từ, buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt, Từ đồng nghĩa: noun, adieu , farewell , good-bye , valediction , conge , dismissal
  • Danh từ: sự hít thuốc,
  • sự kiểm tra hàng hoá dự trữ, Danh từ: sự kiểm kê (hàng hoá..), sự kiểm điểm lại (xem) xét lại vị trí, nguồn lực.. của mình,...
  • nghiệm thu, giấy chứng nhận nghiệm thu, certificate , taking-over, giấy chứng nhận nghiệm thu, taking over of sections or parts, nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình,...
  • giấy chứng nhận nghiệm thu,
  • sử dụng trước khi nghiệm thu,
  • Địa chất: sự đào nền, sự hạ nền, sự khấu đá ở nền lò (bằng máy, búa chèn, nổ mìn),
  • / 'teikiη'ɔ:f /, sự tháo khỏi, sự xuất phát, sự cất cánh, Danh từ: Đà giậm nhảy, đà, (hàng không) sự cất cánh,
  • nhận hàng, việc nhận hàng, xác nhận (việc) giao hàng,
  • sự hàn dính, sự hàn định vị, sự trở buồm, sự đổi hướng chạy (tàu, thuyền), sự hàn đính, sự hàn định vị,
  • / 'tɔ:kiη /, Danh từ: sự nói, câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép, Tính từ: nói được, biết nói, biểu lộ (ý tứ, tâm tình), talking bird,...
  • phương pháp lấy mẫu,
  • / ´prɔfit¸teikiη /, Kinh tế: sự thu được lãi, sự thu hoạch lợi nhuận, thu được lãi,
  • ghi chú, sự ghi chép,
  • sự lấy đơn đặt hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top