Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thirty-odd” Tìm theo Từ (678) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (678 Kết quả)

  • hàng loại ba, hàng chất lượng xấu,
  • / θɜ:st /, Danh từ: sự khát nước, sự đau khổ do cái khát gây ra, ( + for something) (nghĩa bóng) sự khao khát, lòng ham muốn mạnh mẽ, Nội động từ:...
  • / 'θiŋi /, như thingamy,
  • cách định giá lẻ, chẵn,
  • spin lẻ-chẵn,
  • sự kiểm tra tính lẻ, sự kiểm tra độ chẵn lẻ,
  • người môi giới mua bán lẻ chứng khoán,
  • giao dịch lô lẻ,
"
  • khối lượng số lẻ,
  • thể đabội bậc lẻ ( 3n, 5n, 7..),
  • hạt nhân chẵn-lẻ,
  • hạt nhân lẻ-chẵn,
  • sự đan xen dòng lẻ,
  • Danh từ: người ( /vật) khác những người ( /vật) khác trong nhóm,
  • Danh từ: người làm thuê; làm những công việc vặt, the host wants to look an odd job man in his house, người chủ nhà muốn tìm một người làm những công việc vặt trong nhà của ông...
  • khuôn gạch rỗng,
  • / æd /, Động từ: thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, Cấu trúc từ: to add fuel to the fire, to add insult to injury, Hình thái từ:...
  • / oud /, Danh từ: thơ ca ngợi, tụng ca, Từ đồng nghĩa: noun, nguyen trai's ode to autumn, bài thơ ca ngợi mùa thu của nguyễn trãi, ballad , composition , epode...
  • / ould /, Tính từ: già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, xưa, ngày xưa, Danh từ: người già, Cấu...
  • / ´ɔdkʌm¸ʃɔ:tli /, danh từ, ngày gần đây nhất, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top