Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thirty-odd” Tìm theo Từ (678) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (678 Kết quả)

  • phép đối xứng lẻ, tính đối xứng lẻ,
  • / ´ɔd¸tʃa:dʒd /, Điện lạnh: có điện tích lẻ,
  • mắt lẻ, mặt lẻ,
  • số nguyên lẻ,
  • công việc vặt, Danh từ: công việc vặt, the man does odd jobs in my father's garden, ông ấy làm những công việc vặt trong vườn của cha tôi
"
  • kiểm tra theo (số) lẻ, kiểm tra tính lẻ, bậc lẻ, odd parity check, sự kiểm tra tính lẻ
  • bước lẻ,
  • cỡ khác thường,
  • thời gian để không,
  • Danh từ: ( anh) người cổ quái,
  • Tính từ: có lá chét lông chim sẻ,
  • nhiễm sắc thể lẻ,
  • thợ phụ,
  • ghi giá có số lẻ, giá có số lẻ,
  • phép thế lẻ, phép thể lẻ,
  • có a lẻ,
  • việc làm linh tinh, việc vặt,
  • hoán vị lẻ,
  • Thành Ngữ:, a dirty old man, như dirty
  • / ´tʃə:pi /, Tính từ: vui tính, hoạt bát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top