Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Under cover” Tìm theo Từ (1.416) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.416 Kết quả)

  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • sơn lớp trên, phủ lên trên,
  • tấm dưới của thiết bị lọc,
"
  • Thành Ngữ:, over/under weight, cân già/cân non, quá nặng/không đủ cân
  • mái có che,
  • Thành Ngữ:, under the cover of, giả danh, dưới chiêu bài
  • vành ống,
  • / 'ʌndə /, Giới từ: dưới, ở dưới, dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi, dưới, dưới chân, dưới, chưa đầy, chưa đến, trẻ hơn (một tuổi được nói rõ),...
  • hình thái những chỉ, vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì, tính chất phụ thuộc; kém quan trọng, tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn, under-developed,...
  • Châm ngôn trong Kinh doanh: hứa ít, làm nhiều, phục vụ kh mọi lúc họ cần thể hiện sự tận tâm.
  • / 'kʌvə /, Danh từ: vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ( (nghĩa bóng)), bộ đồ...
  • nắp lật bản lề,
  • đi chui hầm ngang đuờng,
  • đệm dưới,
  • lộ sáng non,
  • có giấy phép, có môn bài,
  • phó giám đốc,
  • chụp ảnh dưới nước,
  • dưới sức ép,
  • thiếu cốt thép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top