Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “At odds” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.823) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, even chances/odds/money, có thể thắng mà cũng có thể thua
  • / ɔds /, Danh từ số nhiều: lợi thế, sự chênh lệch; sự so le, tỷ lệ (tiền cuộc), sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự chấp (chơi cò, thể thao...), what's the odds?,...
"
  • Thành Ngữ:, odds and ends , odds and sods, những mẫu thừa, lặt vặt
  • Thành Ngữ:, be at odds(with sb)(over/on sth ), xung đột
  • Thành Ngữ:, give/receive odds, chấp
  • Thành Ngữ:, against(all ) the odds, chống đối mạnh mẽ
  • / ´ɔdz¸ɔn /, tính từ, chắc ăn, rất có thể, it's odds-on that he'll be late, rất có thể nó sẽ đến chậm, danh từ, tình trạng tiền cuộc đã đặt xong xuôi,
  • Thành Ngữ:, it makes no odds, không sao, không hề gì
  • Thành Ngữ:, have the cards/odds stacked against one, ( stack)
  • Thành Ngữ:, over the odds, cần thiết, nhiều hơn mong đợi
  • Idioms: to be at odds with sb, gây sự với ai
  • Thành Ngữ:, what's the odds ?, thế thì sao?
  • cơ thắt oddis,
  • / kən'fliktiη /, tính từ, Đối lập, mâu thuẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adverse , antagonistic , antipathetic , at odds with , clashing...
  • / di´vaiziv /, Tính từ: gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà, Từ đồng nghĩa: adjective, divisive ruses, mưu kế ly gián, alienating , at odds , discordant , disruptive,...
  • Thành Ngữ:, lay ( sb ) odds ( of ), đề ra tỉ lệ đánh cuộc
  • / 'gæmbliɳ /, danh từ, trò cờ bạc, hành động liều lỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, staking , gaming , speculation , action * , laying odds , bet , casino , poker , racing , roulette , tombola
  • / ˈsfɪŋktər /, Danh từ: (giải phẫu) cơ thắt; cơ vòng, Y học: cơ thắt, the anal sphincter, cơ vòng hậu môn, inguinal sphincter, cơ thắt ống bẹn, oddis...
  • / ´lautiʃ /, tính từ, vụng về, thô lỗ, cục mịch, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-mannered , barbaric , bearish , bungling , cantankerous , churlish , cloddish , clodhopping , clownish , clumsy , coarse...
  • Danh từ, cũng boddhisattva: bồ tát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top