Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At odds” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.823) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • moddul đàn hồi, moddul young,
  • cơ thắt oddi,
  • phẩm chất kém, phẩm chất xấu, pool quality goods, hàng phẩm chất kém
  • cơ thắt oddi,
  • phẩm chất kém, phẩm chất xấu, poor quality goods, hàng phẩm chất kém
  • hàng hóa và dịch vụ, final goods and services, hàng hóa và dịch vụ sau cùng, value of goods and services, giá trị hàng hóa và dịch vụ
  • chất lượng hàng hóa, evidence as to the quality of goods, chứng cớ về chất lượng hàng hóa
  • cơ thắt bóng gan-tụy, cơ thắt oddi,
  • Thành Ngữ:, sb's goods and chattels, đồ dùng cá nhân
  • / ´kræpjuləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • viêm cơ thắt oddi,
  • Thành Ngữ:, to go away with all one's goods and chattels, tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây
  • hàng vận chuyển quá cảnh, hàng quá cảnh, hàng trên đường vận chuyển, hầng trên đường vận chuyển, goods in transit policy, đơn bảo hiểm hàng trên đường vận chuyển, goods in transit policy, đơn bảo hiểm...
  • / æl´fa:lfə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ linh lăng, Từ đồng nghĩa: noun, fodder , lucerne
  • / ´ɔdkʌm¸ʃɔ:tli /, danh từ, ngày gần đây nhất, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • Thành Ngữ:, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • / ´æpɔd /, danh từ, số nhiều là apodes, apods, .apoda, loài không chân (bò sát), loài không vây bụng (cá),
  • bằng đường sắt, bằng đường sắt, bằng xe lửa, carriage by rail, vận chuyển bằng đường sắt, shipped by rail, chở bằng đường sắt, transport goods by rail, chở hàng bằng đường sắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top