Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gốc” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.819) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thế bay chòng trành, thế bay chúc ngóc, góc bổ nhào (giữa trục dọc thân tàu và đường nằm ngang), thế bay, ném, liệng (đánh thốc),
  • điện dung collector-base, điện dung cực góp-gốc,
  • tần số (góc) tắt dần,
  • gạch đầu tròn hai góc,
  • sự phân lớp chéo (góc),
  • gạch nửa viên vát góc,
  • tần số (góc) dao động riêng,
  • đá rầm dọc, trụ ở góc,
  • sự hàn rơi, sự hàn gờ, sự hàn góc,
  • Danh từ: Độc kế, chuyện ngu ngốc,
  • Địa chất: lò dọc chéo góc, lò xiên,
"
  • Ngoại động từ: làm cho ngu si, làm cho ngu ngốc,
  • dầm gỗ có đường gờ, dầm gỗ khuyết góc, gỗ sơ chế,
  • / ´pik¸ɔf /, Điện tử & viễn thông: bộ đầu đọc (dịch chuyển góc), Kỹ thuật chung: bộ cảm biến, cái cảm biến, đầu đọc,
  • mối nối thẳng chập nửa gỗ, mộng cắt bậc thẳng góc,
  • Giới từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra khỏi, vì, do, trong số, bằng (chất liệu), không có; thiếu, thoát khỏi (một tình trạng), có (cái gì) là nguồn gốc; từ, mất, hết, cách...
  • bờ dốc phía ngoài, mặt nghiêng sau, góc trước (của dao), ta duy dương,
  • / ´pitʃiη /, Giao thông & vận tải: sự chúc ngóc, sự dọc, Vật lý: sự lắc dọc (chuyển động của tàu), sự tạo bước, Xây...
  • Ngoại động từ: làm đần độn, làm ngu si, làm ngu ngốc,
  • / ¸inkrʌs´teiʃən /, Danh từ: sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...), sự kết vỏ cứng; lớp vỏ cứng, vảy cứng (ngoài vết thương), lớp lát ngoài (bằng cẩm thạch ở mặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top