Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gốc” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.819) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸hipnə´gɔdʒik /, Tính từ, cũng hypnogogic: mơ ngủ; buồn ngủ, Y học: mơ màng,
  • Danh từ: (y học) xtreptolizin, ngoại độc tố do streptococcus pyogene sinh ra tiêu diệt được hồng cầu,
  • góc cắm lớn, dốc đứng, dốc đứng, Địa chất: độ dốc đứng, góc dốc lớn,
  • thiết bị gốc, original equipment manufacturer, nhà chế tạo thiết bị gốc, original equipment manufacturer (oem), nhà chế tạo thiết bị gốc
  • liên góc, gian góc,
  • Danh từ: giá vốn, chi phí gốc, giá thành sản phẩm, giá thành ban đầu (theo dự toán), giá gốc, giá thành, giá vốn, chi phí gốc, chi phí trực tiếp, giá thành, giá thành ban đầu,...
  • cột góc, cột ở góc,
  • cột góc, trụ góc,
"
  • đều góc, thẳng góc,
  • tọa độ góc, toạ độ góc,
  • sự trượt góc, sự trượt góc,
  • chỉnh hợp góc, tốc độ góc,
  • má kẹp góc, thanh kẹp góc,
  • mặt phẳng gốc, mặt phẳng gốc,
  • đá tầng gốc, đá tầng gốc,
  • đo góc, sự đo góc,
  • điểm góc, đỉnh góc, đỉnh,
  • hình gốc, minh họa gốc,
  • đầu cột góc, mũ cột ở góc,
  • mái dốc tự nhiên, bờ dốc tự nhiên, độ dốc tự nhiên, góc bờ dốc tự nhiên, angle of repose of the natural slope, góc bờ dốc tự nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top