Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gốc” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.819) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • van góc, khóa ngắt gió đầu xe, angle cock body, thân khóa ngắt gió đầu xe
  • / ¸egou´meini¸æk /, danh từ, người cực kỳ ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, egocentric , egoist , narcissist
"
  • / di´sent /, Danh từ: sự xuống, sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...), sự dốc xuống; con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ, đời, sự truyền lại; sự để lại (tài...
  • Tính từ: vị kỷ, ích kỷ, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistical , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical...
  • / me¸niηgou´kɔkəs /, Danh từ, số nhiều là .meningococci: khuẩn cầu màng não, Y học: cầu khuẩn màng não,
  • Danh từ: tính vị kỷ quá đáng, Từ đồng nghĩa: noun, egocentrism , egomania , self-absorption , self-centeredness...
  • / snæg /, Danh từ: chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, Đầu mấu thò ra (như) của cành cây gãy..., cừ (cọc gỗ, cọc đá cắm ở lòng sông, ở biển để ngăn tàu bè), vết toạc,...
  • / ri:´entrənt /, Toán & tin: dùng lại được, tái lập, vào lại, lập lại, Kỹ thuật chung: lõm, lõm (góc), trở lại,
  • / ´i.gou.ist /, Danh từ: người ích kỷ, người cho mình là trên hết, Từ đồng nghĩa: noun, egocentric , egomaniac , narcissist
  • như egotistic, Từ đồng nghĩa: adjective, conceited , egoistic , egoistical , narcissistic , vain , vainglorious , egocentric , egomaniacal , self-absorbed ,...
  • / ´kɔfə¸dæm /, Xây dựng: đê quai bằng góc, vòng vây cọc ván, Kỹ thuật chung: két, tường chắn, Địa chất: tường...
  • / ¸egou´meiniə /, Danh từ: tính chất hết sức ích kỷ, Y học: hưng phấn tự đại, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity ,...
  • / ´tɔm´fu:l /, Danh từ: thằng ngốc, thằng đần, Tính từ: rất ngây ngô; ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, ass ,...
  • / trai´sekt /, Ngoại động từ: chia làm ba; xẻ ba (một đoạn thẳng, một góc...), Toán & tin: chia ba, Kỹ thuật chung:...
  • / əb'tju:s /, Tính từ: cùn, nhụt, (toán học) tù, chậm hiểu, trì độn, Âm ỉ, Toán & tin: tù (góc), Từ đồng nghĩa:...
  • / bai´sekʃən /, Danh từ: sự chia đôi, sự cắt đôi, Toán & tin: sự chia đôi, sự chia đôi (góc), Kỹ thuật chung: phân...
  • / ,sʌpli'mentl /, Tính từ: bổ sung, phụ thêm vào, (toán học) phụ (góc), Toán & tin: phụ, Kỹ thuật chung: bổ sung, phụ,...
  • / elbou /, Danh từ: khuỷu tay; khuỷu tay áo, góc, khuỷu (giống khuỷu tay), Ngoại động từ: thúc (bằng) khuỷu tay, hích, Nội động...
  • / ræp /, Danh từ: Đồ khoác ngoài (khăn choàng, áo choàng..), Ngoại động từ: gói, bọc, bao bọc, bao phủ, gói, quấn, (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ,...
  • / ¸egou´istikl /, như egoistic, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistic , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical , self-absorbed , self-centered , self-involved , selfish , self-seeking , self-serving...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top