Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gaz” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.850) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gæsədʒi:n /, như gazogene, Hóa học & vật liệu: bộ sinh khí, máy phát khí, Kỹ thuật chung: lò ga,
  • / gə´zel /, Danh từ: (động vật học) linh dương gazen, Từ đồng nghĩa: noun, ariel , cora , goa
  • động cơ dùng xăng, động cơ dùng nhiên liệu, động cơ ga, động cơ gasolin, động cơ gazolin, động cơ chạy xăng, động cơ xăng, động cơ xăng, động cơ xăng,
"
  • / ´gaigə¸hə:ts /, Điện tử & viễn thông: gigahec, gigahertz (ghz), gigahéc
  • / ´medi¸keit /, Ngoại động từ: bốc thuốc, cho thuốc, tẩm thuốc, ngâm thuốc, Từ đồng nghĩa: verb, medicated gauze, gạc có tẩm thuốc, medicated shampoo,...
  • / kəʊm /, Danh từ: cái lược, (ngành dệt) bàn chải len, lỗ tổ ong, mào (gà), cock's comb, mào gà, Đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...), (nghĩa bóng) tính kiêu ngạo, Ngoại...
  • / gasolin /, như gasolene, gasolin, khí đốt, nhiên liệu, dầu xăng, Địa chất: gazolin, ét xăng, Từ đồng nghĩa: noun, gasoline engine, động cơ dùng nhiên...
  • Phó từ: hay tư lự, hay trầm ngâm suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ, gazing ruminatively out of the window, trầm ngâm nhìn ra ngoài cửa sổ
  • hỗn hợp ga, hỗn hợp gazolin,
  • hệ thống làm tràn ngập gaz,
  • hỗn hợp ga, hỗn hợp gazolin,
  • dầu ăn nhân tạo, dầu bơ, dầu macgazin,
  • nhà máy macgazin,
  • / mæg /, viết tắt, tạp chí ( magazine),
  • hỗn hợp khí, hỗn hợp ga, hỗn hợp gazolin, hỗn hợp khí cháy,
  • / 'mægəzi:nist /, Danh từ: người làm tạp chí, người viết tạp chí, người biên tập tạp chí, người biên tập tập san,
  • / gə´læktik /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) ngân hà, Kỹ thuật chung: ngân hà, galactic center, tâm ngân hà, galactic cluster, chùm ngân hà, galactic cluster,...
  • / ,mædə'gæskən /, Tính từ: (thuộc) mađagaxca, Danh từ: người mađagaxca, người ma-da-ga-sca, người ma-đa-ga-scan, nước ma-da-ga-sca, thuộc về nước ma-đa-ga-scan,...
  • / 'dri:mə /, Danh từ: người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền, Từ đồng nghĩa: noun, daydreamer , escapist , fantasizer , idealist , romantic , star-gazer...
  • / ´megə /, triệu; mêga, thật to lớn, Điện: mega, mêga, megabyte, mêgabai, megastar, siêu sao (điện ảnh) (sân khấu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top