Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gaz” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.850) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự thu hồi gazonlin,
  • tính bền gazolin, tính bền khí đốt, tính bền xăng,
  • tính bền gazolin, tính bền khí đốt, tính bền xăng,
  • bình chữa cháy chứa gaz,
  • dầu gazoin cất trực tiếp,
  • /'blɒgəz/, những người dùng blog (trên internet),
  • Danh từ ( số nhiều gazpachos): súp lạnh tây ban nha,
  • Danh từ: dầu lửa, dầu hoả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xăng, dầu xăng, gazolin, xăng,
  • lớp bên dưới, lớp gạch, đá đặt ngang, hàng gạch xây ngang, lớp đáy, lớp gạch đặt ngang, lớp nền, hàng gạch ngang,
  • bộ lọc gazolin, bộ lọc khí đốt, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc xăng, bộ lọc xăng,
  • cách xây gạch ngang, lớp liên kết ngang, hàng gạch câu ngang, sự xây ngang gạch,
  • cạnh tranh gay gắt, cạnh tranh gay gắt, kịch liệt, cuộc cạnh tranh gay gắt,
  • Danh từ: ngày các ngân hàng nghỉ, Kinh tế: ngày các ngân hàng nghỉ, ngày nghỉ của ngân hàng, Từ đồng nghĩa: noun, government...
  • vách ngăn gấp được, vách ngăn gấp nếp, vách ngăn xếp, vách ngăn xếp được, vách đẩy, vách xếp,
  • máy dò khí, bộ phát hiện khí, thiết bị phát hiện gaz, bộ phát hiện chỗ rò, Địa chất: máy phân tích khí, cái chỉ báo khí nổ,
  • / ´fɔ:tʃən¸telə /, Danh từ: thầy bói, Xây dựng: thầy bói, Từ đồng nghĩa: noun, augur , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner...
  • bộ lọc gazolin, cái lọc khí, phin lọc (chất) khí, phin lọc khí, bộ lọc khí, bộ lọc khí đốt, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc xăng, thiết bị lọc khí,
  • / ´su:θ¸seiə /, Danh từ: thầy bói; nhà tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner , forecaster , fortune-teller...
  • / siə /, Danh từ: người trông thấy, nhà tiên tri, cân Ân-độ (khoảng 0, 9 kg), lít Ân-độ, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , crystal ball gazer ,...
  • / im'pedimənt /, Danh từ: sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại, Điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top