Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Khẩu” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.391) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / im´prɔmptju: /, Danh từ: bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên (sân khấu)), (âm nhạc) khúc tức hứng, Tính từ & phó từ:...
  • backhaus, kẹp khăn,
  • / 'steidʒ'wispə /, danh từ, (sân khấu) lời vờ nói thầm trên sân khấu (cốt để cho khán giả nghe được), lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Danh từ: người nói ứng khẩu; người làm thơ ứng khẩu, (âm nhạc) người soạn khúc tức hứng,
  • / ´krɔs¸stitʃ /, Danh từ: mũi chéo nhau, mũi chữ thập (khâu, thêu),
  • hiệu ứng barkhausen, anomalous barkhausen effect, hiệu ứng barkhausen dị thường
  • / iks´pɔ:tə /, Danh từ: người xuất khẩu; hãng xuất khẩu, Kinh tế: người xuất khẩu, nhà xuất khẩu, nước xuất khẩu, exporter of manufactures, người...
  • / iks´pɔ:t /, Danh từ: hàng xuất khẩu; ( số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, ( định ngữ) xuất khẩu, Động từ: xuất khẩu,...
"
  • bản kê khai hàng hóa xuất khẩu, đơn khai hàng hóa xuất khẩu,
  • chiết khấu, việc chiết khấu, việc chiết tính, debt discounting, chiết khấu nợ, discounting of bill of exchange, chiết khấu kỳ phiếu, invoice discounting, chiết khấu...
  • sự khấu chân khay, Địa chất: sự khấu chân khay, sự khấu theo lớp, sự khai thác chia lớp,
  • / ´fut¸laits /, Danh từ số nhiều (sân khấu): Đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên, to get across the footlights,...
  • bao bì xuất khẩu, bao bì xuất khẩu, export packing for buyer's account, phí bao bì xuất khẩu do bên mua chịu, including (export) packing, gồm cả phí tổn bao bì (xuất khẩu)
  • tạp chí xuất khẩu, tạp phí xuất khẩu/ /phụ phí cho công việc xuất khẩu,
  • đường (thời gian) tới hạn, đường găng, đường tới hạn, lộ trình tới hạn, đường tới hạn, tuyến (khâu) then chốt, tuyến khẩn cấp, cpm ( criticalpath method ), phương pháp đường găng, critical path...
  • bảo hiểm tín dung xuất khẩu, bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, bảo hiểm tín dụng xuất khẩu. export insurance,
  • bản kê hàng chở nhập khẩu, đơn khai thuyền hóa nhập khẩu,
  • biểu thuế nhập, biểu thuế nhập khẩu, biểu thuế quan, suất thuê nhập, suất thuế nhập, xuất thuế nhập khẩu, customs import tariff, biểu thuế nhập khẩu hải quan, customs import tariff, biểu thuế nhập khẩu...
  • thuế nhập khẩu bổ sung, tờ khai bổ túc thuế nhập khẩu, tờ khai hải quan bổ túc,
  • số nhân xuất khẩu, số nhân xuất khẩu (số tăng gấp bội của mức xuất khẩu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top