Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phanh” Tìm theo Từ | Cụm từ (42.847) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • má phanh, má hãm, mã hãm, má phanh,
  • / sfinks /, Danh từ, số nhiều sphinxes, .sphinges: ( the sphinx) tượng xphanh; hình đầu người mình sư tử; nhân sư (đồ cổ ở ai cập), quái vật đàn bà đầu sư tử có cánh ( hy...
  • Đĩa áp xuất, bố phanh trong phanh đĩa (má phanh), đĩa ép trong ly hợp, tấm ép,
  • hệ thống hãm, hệ thống phanh, anti-skid braking system (as-bs), hệ thống phanh chống trượt, diagonal split braking (system), hệ thống phanh dạng mạch chéo, disc braking system, hệ thống phanh đĩa, disk braking system,...
  • trợ lực phanh, hydraulic brake booster, cụm trợ lực phanh thủy lực, vacuum brake booster, bộ trợ lực phanh chân không
  • mặt đai hãm, mặt làm việc của phanh, vành puli hãm, mặt làm việc của phanh, mặt đai hãm, vành pulihãm,
"
  • càng thắng xe, lớp lót hãm, đai hãm, bố thắng, bố phanh, đai phanh, lớp đệm hãm, lớp lót ở bộ hãm, lớp vải bố thắng,
  • / kəm'pounənt /, Tính từ: hợp thành, cấu thành, Danh từ: thành phần, phần hợp thành, Cơ - Điện tử: thành phần, bộ...
  • hệ thống nhị phân, hệ đôi, hệ hai thành phần, hệ đôi, hệ hai thành phần, hệ nhị phân, hệ nhị phân,
  • thành phần, all components, tất cả các thành phần, bandoliered components, thành phần treo, colour difference signal components, thành phần sai biệt màu sắc, components combined...
  • đĩa phanh, brake disc alignment jig, đồ gá chỉnh đĩa phanh
  • Danh từ: Đèn ở đuôi xe sáng lên khi đạp phanh, đèn stop ( (cũng) gọi là stoplight), Kỹ thuật chung: đèn phanh,
  • Toán & tin: bộ phận hợp thành, thành phần, thành phần,
  • sự rung động của bàn đạp phanh (phanh abs),
  • bộ trợ lực phanh, hệ thống hỗ trợ phanh gấp,
  • cần phanh, đòn (bẩy) hãm, cá hãm, cần hãm, đòn hãm, cần phanh tay,
  • hai bó, hai gói, hai lô, hai thành phần, two-pack paint, loại sơn (được pha trộn từ) hai thành phần, two-pack primer, ngòi nổ hai thành phần
  • ống dẫn dầu phanh, ống phanh mềm, ống nối mềm để hãm (trong bộ hãm bằng khí),
  • / ´ræmi¸fai /, Nội động từ: (thực vật học) mọc nhánh; đâm nhánh, phân ra thành nhiều nhánh, phân ra thành nhiều chi nhánh (của một công ty..), Ngoại...
  • /'tæbjʊlə(r)/, Tính từ: Được xếp thành bảng (biểu, danh sách), được trình bày thành bảng (biểu, danh sách), phẳng như bàn, phẳng như bảng, thành phiến, thành tấm mỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top