Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phanh” Tìm theo Từ | Cụm từ (42.847) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • van cắt áp suất dư (phanh),
  • Thành Ngữ: tháo ra thành từng bộ phận, tháo rời, tháo ra, to take apart, lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
  • pittông chính (phanh), pittông phía trước, pittông sơ cấp,
  • cơ cấu điều chỉnh độ mòn tự động (phanh, ly hợp),
  • khối hàm, thanh chống dầm toàn hộ, khối hãm, thanh chống rầm phòng hộ, guốc hãm, guốc phanh, hàm thắng, brake block adjuster, thiết bị điều chỉnh guốc hãm, brake block clearance, khe hở guốc hãm, brake block...
  • bánh hãm, puli phanh, trống phanh, đĩa phanh, trống phanh,
  • cự ly hãm, cự ly phanh, khoảnh cách phanh, khoảng cách hãm xe, khoảng cách hãm, khoảng hãm, quãng đường phanh, quãng đường hãm, quãng đường phanh, cự ly hãmcủa phanh, full braking distance, khoảng cách hãm thường,...
  • / breɪking /, cách hãm, cái hãm, cái phanh, hãm, phanh, sự giảm tốc, sự hãm, sự phanh, sự thắng, sự hãm, sự phanh, sự hãm xe, Địa chất: sự hãm, sự phanh, electromagnetic braking,...
"
  • sự thử phanh, kiểm tra hiệu quả phanh, sự thử phanh, sự thử trên giá thử phanh, thử nghiệm hãm,
  • bóp phanh, khởi động phanh, đạp phanh,
  • tấm chắn phanh, tấm mang phanh, tấm neo phanh,
  • tấm chắn phanh, tấm mang phanh, tấm neo phanh,
  • đai hãm, đai, đai phanh, đai thắng, băng hãm,đai phanh, Địa chất: đai phanh, brake band anchor clip, kẹp gốc đai phanh
  • bàn đạp phanh, pêđan phanh, bàn đạp, bàn đạp thắng, bàn đạp hãm, bàn đạp phanh, parking brake pedal, bàn đạp phanh tay, spongy brake pedal, bàn đạp phanh bị trôi, sponge brake pedal, bàn đạp thắng êm
  • hư hỏng phanh, sự cố phanh, sự hỏng phanh,
  • có đuôi phânnhánh,
  • ngàm hãm, guốc hãm, guốc hãm (chèn bánh tàu), guốc phanh, hàm thắng, má phanh, Địa chất: guốc hãm, guốc phanh, má phanh, flangeless brake shoe, guốc hãm không bích, friction force of...
  • tấm chắn phanh, tấm mang phanh, tấm neo phanh,
  • dây cáp thắng, dây cáp phanh, cáp hãm, cáp phanh, cáp phanh,
  • trống thắng, dầu phanh, trống phanh, tăng hãm, bánh phanh, Địa chất: tang hãm, brake drum lathe, máy tiện trống thắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top