Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phanh” Tìm theo Từ | Cụm từ (42.847) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thành phần của lực, lực thành phần,
  • tên thành phần, tên phần tử, structure member name, tên thành phần cấu trúc
  • công thức thành phần, công thức thành phần hạt,
  • / ´sekʃənl /, Tính từ: Được tạo thành từng bộ phận, được cung cấp thành từng bộ phận, cục bộ (về một nhóm nằm trong một cộng động..), (thuộc) tầng lớp, (thuộc)...
  • /'tæbjʊleit/, Ngoại động từ: xếp thành bảng, trình bày thành bảng. lập bảng kê, làm cho có mặt phẳng, tạo mặt phẳng cho, Hình Thái Từ:
  • thắng trợ lực, bộ phận trợ lực phanh,
  • / kən´stitjuənt /, Tính từ: cấu tạo, hợp thành, lập thành, có quyền bầu cử, lập hiến, Danh từ: phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần, cử...
  • / skri:d /, Danh từ: bài diễn văn dài, bài viết dài, nhạt nhẽo, lớp láng nền, Xây dựng: cán nền, miết phẳng, sự gạt, sự thanh kéo, thanh xoa phẳng...
  • cụm phanh,
  • hộp phanh,
  • phânhình dải,
  • Thành Ngữ:, get wind of something, nghe phong phanh
  • cái kẹp phanh,
  • bộ bù phanh,
  • đặc tính phanh,
  • (thuộc) phânhủy fibrin,
  • (thuộc) phânhủy đường,
  • (sự) phânhủy mỡ,
  • thành phần trơ, các thành phần thuốc trừ sâu như dung môi, chất trung chuyển, chất phát tán và các tác nhân bề mặt không hoạt động nhắm vào các sinh vật gây hại. không phải tất cả các thành phần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top