Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Qu à” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.229) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kinh tế học thang biểu, sự tiết kiệm thang biểu, hiệu quả kinh tế quy mô lớn, hiệu quả kinh tế nhờ quy mô, hiệu quả kinh tế nhờ quy mô mở rộng,
  • / ´kwɔntik /, Kỹ thuật chung: dạng, quadric quantic, dạng bậc hai, quadric quantic, dạng toàn phương, ternary quantic, dạng ba biến số
  • quản lý sự cố, quản lý cấu hình, quản lý tài khoản, quản lý hiệu năng, quản lý an toàn,
  • máy đếm vòng quay, máy tính tốc độ quay, máy đếm số vòng quay, bộ đếm vòng quay, dụng cụ đếm số vòng quay, máy đếm vòng, máy đếm số vòng quay (động cơ, phụ tùng), máy đo tốc độ quay,
  • / ,tændʒə'ri:n /, Danh từ: quả quýt, Kinh tế: cây quýt, quả quýt,
  • dịch vụ quản lý, cơ quan quản lý, hệ thống quản lý, management services focal point, tiêu điểm các dịch vụ quản lý, msfp ( managementservices focal point ), tiêu điểm các dịch vụ quản lý, rms ( recordmanagement...
  • quai, quai, ansa hypogiossi, quai dây thần kinh dưới lưỡi, quai dây thần kinh cổ (như ansa cervicalis), ansa vitellina, quai tĩnh mạch noãn hoàng
  • phép ghi quang, phép ghi quang học, sự ghi quang, digital optical recording (dor), phép ghi quang số, dor ( digitaloptical recording ), phép ghi quang số, digital optical recording, sự ghi quang số, digital optical recording (dor), sự...
"
  • quay ngược, chống quay, sự quay ngược, despin antenna, dây trời chống quay, despin antenna, ăng ten chống quay, electronically despin antenna, dây trời chống quay điện từ,...
  • hải quan, sở hải quan, cục hải quan, border customs office, trạm hải quan cửa khẩu, full capacity customs office, cục hải quan toàn năng
  • bộ biên đổi điện quay, bộ biến đổi đồng bộ, bộ chỉnh lưu quay, bộ đảo điện quay, máy biến điện kiểu quay, máy biến đổi quay, máy đảo đồng bộ, bộ biến đổi quay, đynamôtô, máy biến điện...
  • quyền quản lý danh sách cho phép, quyền quản lý danh sách ủy quyền,
  • bản khai thuế quan nhập cảnh, giấy khai hải quan, giấy khai hải quan, giấy trình báo vào cảng, tờ khai chi tiết thuế hải quan, tờ khai hải quan, giấy khai hải quan,
  • / ´militərili /, phó từ, với tính chất quân sự; với tính chất quân đội, theo quan điểm quân sự, về mặt quân sự,
  • Danh từ: vườn quốc gia, công viên quốc gia, vườn quốc gia, công viên quốc gia, national park service, sở công viên quốc gia
  • quét mành, sự quét theo đường tia, sự quét dòng, sự quét mành, raster scan device, dụng cụ quét mành
  • quỹ hưu trí, quỹ hưu, quỹ hưu bổng, quỹ hưu trí, contributory pension fund, quỹ hưu bổng có đóng góp tiền lương, pension fund contributions, phần đóng góp vào quỹ hưu bổng
  • quy ước quốc tế, công ước quốc tế, international convention on patents, công ước quốc tế về quyền chuyên lợi
  • / ¸ætri´bju:ʃən /, Danh từ: sự quy kết, quyền hạn được giao, thẩm quyền, Xây dựng: quyền hạn được giao, sự quy kết, Kỹ...
  • quạt chong chóng, quạt có cánh, quạt chân vịt, quạt hướng trục, propeller fan cooling tower, tháp giải nhiệt dùng quạt hướng trục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top