Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Qu à” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.229) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'mɔnəki /, Danh từ: nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước (theo chế độ) quân chủ, Xây dựng: quân chủ, constitutional monarchy, chế độ quân chủ...
  • Phó từ: (thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng đến giác quan; gây thích thú cho giác quan,
  • Danh từ: quỹ đạo tạm dừng (của con tàu vũ trụ trước khi được phóng vào một quỹ đạo khác), quỹ đạo đậu, quỹ đạo đợi, quỹ đạo đỗ,
  • / ¸ouvə´wi:niη /, Tính từ: quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây, Danh từ: thái độ quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo,...
  • máy quạt phụ, máy quạt tăng áp, quạt tăng áp, quạt gia tốc ban đầu, Địa chất: máy quạt gió phụ,
  • / ɪˈnɜːrʃl /, Tính từ: (vật lý) ì, (thuộc) quán tính, quán tính, (adj) (thuộc) quán tính, quán tính, apparent inertial, quán tính biểu kiến, earth centred inertial (eci), quán tính định...
  • phòng bảo quản hoa quả, phòng bảo quản hoa quả,
  • / ˈmeɪlɪŋ /, Danh từ: thư từ; thư tín, sự gởi qua bưu điện, sự qua bưu điện, sự quảng cáo bưu điện, sự quảng cáo qua bưu điện,
  • bộ nhả khi quá tải, rơle quá tải, rơ le quá tải, magnetic overload relay, rơle quá tải từ, magnetic overload relay, rơle quá tải từ tính, thermal overload relay, rơle quá tải nhiệt
  • / ´lɔ:dʃip /, Danh từ: quyền thế, uy quyền, quyền lực; quyền chiếm hữu (của đại quý tộc phong kiến), gia trang; lâu đài (của đại quý tộc phong kiến), các hạ (tiếng tôn...
  • hành trình quá đà (xupap,pittông), khoảng vượt quá (bàn máy, xe dao), sự vượt quá vị trí, hành trình quá đà (xupap hoặc pit tông), sự vượt quá vị trí (giới...
  • / ˈpæsɪdʒ /, Danh từ: sự đi qua, sự trôi qua, chuyển qua, lối đi, hành lang, đường đi qua (như) passageway, quyền đi qua (một nơi nào...), (nghĩa bóng) sự chuyển trạng thái, chuyến...
  • bộ ắcqui đệm, ắcqui cân bằng, ắcqui đệm, bộ ắc quy đệm, ắc quy đệm,
  • / ¸ouvə´strein /, Danh từ: tình trạng quá căng, sự bị bắt làm quá sức, sự gắng quá sức, ngoại động từ: kéo căng quá (sợi dây), bắt làm quá...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết qua loa, việc làm qua quít ( (cũng) once-over),
  • bảo quản lạnh, sự bảo quản lạnh, sự bảo quản ở trạng thái lạnh, chilled storage capacity, năng suất bảo quản lạnh, chilled storage capacity, dung tích bảo quản lạnh, chilled storage life, thời hạn bảo quản...
  • sự phân tích tương quan, phân tích tương quan, phân tích tương quan, sự phân tích tương quan, angular correlation analysis, phân tích tương quan góc, canonical correlation analysis, phân tích tương quan chính tắc
  • / 'mæʤistrəsi /, Danh từ: chức quan toà; địa vị quan toà, nhiệm kỳ quan toà, tập thể các quan toà, khu vực do các quan toà xét xử, uy quyền, Kinh tế:...
  • / 'seitənizəm /, Danh từ: sự quỷ quái; tính quỷ quái, sự thờ cúng quỷ xa tăng,
  • mậu dịch quốc tế, buôn bán quốc tế, thương mại quốc tế, customs and usage of international trade, tập quán thương mại quốc tế, international trade exhibition, triển lãm thương mại quốc tế, international trade...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top