Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Qu à” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.229) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: quán rượu nhỏ; snachba (tiệm cà phê, quầy.. nơi có thể bán các bữa ăn nhẹ), quán quà, quán rượu nhỏ,
  • căn quân phương, căn trung bình bình phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation, sai số (căn) quân phương
  • / trauzəz /, Tính từ: của quần, cho quần, trouser buttons, cúc quần, trouser pockets, túi quần, a trouser press, bàn là quần
  • quan hệ tuyến tính, quan hệ tuyến tính, quy hoạch tuyến tính, tương quan tuyến tính, mối quan hệ tuyến tính,
  • Danh từ: sự nung quá, sự nung quá, sự nung quá lửa, quá nhiệt, sự quá nhiệt,
  • Danh từ: sự căng thẳng quá mức, quá ứng lực, sự quá ứng suất, ứng suất quá căng, ứng suất vuợt tải, sự quá căng, làm căng...
  • / bjuə'rɔkrəsi /, Danh từ: quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu, chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu, thói quan liêu, Kinh tế: bệnh quan liêu...
  • quang thể học, sợi quang, fiberoptic connection, cáp sợi quang, fiberoptic connection, mối nối sợi quang, fiberoptic connector, bộ nối sợi quang, fiberoptic connector, cấu nối...
  • quang tinh, quang lộ, đường đi của tia sáng, quang trình, difference of optical path, hiệu quang lộ, difference of optical path, hiệu quang trình, optical path length, độ dài quang trình
  • Danh từ: bảo hiểm quốc gia, bảo hiểm quốc gia, bảo hiểm quốc gia, national insurance contributions, tiền góp quỹ bảo hiểm quốc gia
  • quỹ đạo xích đạo, circular equatorial orbit, quỹ đạo xích đạo tròn, equatorial orbit ( ofa satellite ), quỹ đạo xích đạo của vệ tinh
  • máy quạt ly tâm, quạt ly tâm, quạt thông gió ly tâm, Địa chất: máy quạt gió ly tâm, centrifugal fan cooling tower, tháp giải nhiệt có quạt ly tâm, centrifugal fan unit, tổ quạt ly tâm,...
  • điểm quét, vết quét, vết quét, scanning spot beam, chùm tạo vết quét, scanning spot control, sự điều khiển vết quét
  • dung lượng quá tải, mức quá tải, khả năng chịu quá tải, khả năng quá tải, khả năng quá tải,
  • / /re'kjuzən/ /, Danh từ: sự quay trở lại, sự đệ quy, đệ quy, phép truy hồi, sự đệ quy, lần lặp, lặp lại, phép lặp, phép đệ quy, double recursion, phép đệ quy kép, primitive...
  • đọc từng điểm quang học, quét điểm, quét ký hiệu đánh dấu, sự đọc dấu hiệu quang, omr ( opticalmark reading ), sự đọc dấu hiệu quang học
  • Danh từ: sự quét vôi trắng, (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, nghề quét vôi, sự quét (nước) vôi, sự quét vôi trắng, sự quét...
  • / rigl /, Danh từ: sự quằn quại, sự uốn éo; sự luồn lách, Nội động từ: vặn vẹo, ngó ngoáy, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa...
  • / ,dʒuəris'dik∫n /, Danh từ: quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán, quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn, Từ...
  • cơ quan quản lý bất động sản, cơ quan quản lý bất động sản, ruộng đất, cục địa ốc, ruộng đất, sự quản lý bất động sản, sở quản lý ruộng đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top