Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “RRL” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.130) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cân ampe, cân dòng điện, cán cân vãng lai, cán cân vãng lai (trong thanh toán quốc tế), current balance relay, rơle cân dòng điện
  • Thành Ngữ:, to sit on a barrel of gunpowder, ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)
  • / bi´stoumənt /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , conference , conferral , grant , presentation
  • động cơ lồng sóc, double cage motor, động cơ lồng sóc kép, double-squirrel cage motor, động cơ lồng sóc kép
  • / bi´stouəl /, danh từ, sự tặng, sự cho, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowment , conference , conferral , grant , presentation
  • Thành Ngữ:, to quarrel with one's brerad and butter, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
  • / ¸ouvə´hiə /, Ngoại động từ .overheard: nghe lỏm; nghe trộm, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nghe lỏm, i overhear them quarrelling,...
"
  • / ´dʒenjuinli /, Phó từ: thành thật, chân thật, Từ đồng nghĩa: adverb, actually , fairly , indeed , positively , truly , truthfully , verily
  • Nghĩa chuyên ngành: ngăn hộc, Từ đồng nghĩa: noun, verb, box , carrel , chamber , corner , cranny , cubbyhole , cubicle...
  • điện xoay chiều, dòng điện ac, dòng điện xoay chiều, dòng điện xoay chiều ac, dòng xoay chiều, dòng xoay chiều, Địa chất: dòng điện xoay chiều, alternating current relay, rơle (dùng...
  • / ´kræηk¸keiz /, Kỹ thuật chung: cácte, vỏ động cơ, vỏ môtơ, hộp trục khuỷu, các te, hộp trục khuỷu, barrel type crankcase, cácte hình ống, closed crankcase compressor, máy nén cacte...
  • Danh từ: cái lồng có trục trụ tròn quay khi con vật nhỏ nhảy lên, công việc đều đều chán ngấy, Kỹ thuật chung: lồng, lồng sóc, double-squirrel...
  • vòm hình trống, mái cong hình trụ, vòm bán nguyệt, vòm bán trụ, vòm hình trụ, vòm hộp, vòm trụ, barrel vault with intersecting vault, mái cong hình trụ giao nhau
  • máy thử cân bằng, máy cân bằng, crankshaft balancing machine, máy cân bằng trục khuỷu, dynamic balancing machine, máy cân bằng động, squirrel-cage balancing machine, máy cân bằng có lồng sóc, static balancing machine,...
  • / gæ´ru:liti /, danh từ, tính nói nhiều, tính ba hoa, Từ đồng nghĩa: noun, wordiness , verbosity , glibness , grandiloquence , talkativeness , chattiness , garrulousness , volubility , loquaciousness ,...
  • / heik /, Danh từ: (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết), Kinh tế: cá tuyết than, cá mechic, california hake, cá tuyết than califonia, common squirrel...
  • Tính từ: cắt nhau, giao nhau, giao nhau, sự cắt, sự gặp nhau, sự giao nhau, barrel vault with intersecting vault, mái cong hình trụ giao nhau, cap...
  • Thành Ngữ:, to win ( carry away ) the garland, đắc thắng
  • / 'ɔnistli /, Phó từ: lương thiện, trung thực; chân thật, thành thật, Từ đồng nghĩa: adverb, uprightly , fairly , genuinely , justly , sincerely , indeed , truly...
  • / kən'fə:mənt /, Danh từ: sự ban tước, sự phong tước, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , bestowment , conference , conferral , grant , presentation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top