Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “RRL” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.130) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • làm bề, làm bể, làm cho vừa vặn, Từ đồng nghĩa: verb, barge in , breach , break and enter , burglarize , burgle , burst in , butt in * , interfere , interject , interrupt , intervene , invade , meddle...
  • / ´ə:stwail /, như erst, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, bygone , ex , late , old , once , one-time , past , preceding , previous , quondam , sometime , former , onetime , whilom , earlier , formerly, already...
  • Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted,...
"
  • phím control, phím ctrl, Xây dựng: phím khiển, Kỹ thuật chung: nút điều khiển, phím điều khiển, Kinh tế: phím điều khiển,...
  • lũ mưa rào, Từ đồng nghĩa: noun, deluge , freshet , heavy rainfall , torrent , wall of water , waterflood
  • / ,fæli'biliti /, danh từ, sự có thể sai lầm; sự có thể là sai, Từ đồng nghĩa: noun, misjudgment , frailty , unreliability , errancy
  • / lɔ:n /, Tính từ: (thơ ca) cô độc, bơ vơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bereft , derelict , deserted , desolate , forlorn , forsaken , lonesome
  • / rʌmi /, danh từ, (như) rum, tính từ, lối chơi bài rumi (chơi tay đôi), Từ đồng nghĩa: noun, adjective, drunk , inebriate , sot , tippler, bizarre , cranky , curious , erratic , freakish , idiosyncratic...
  • / ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere , true , unaffected , unfeigned
  • / ri´fʌldʒənt /, Tính từ: chói lọi, rực rỡ, huy hoàng, vinh quang, Từ đồng nghĩa: adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent...
  • / ri:´liv /, Ngoại động từ: hồi tưởng, nhớ lại những gì đã trải qua, relive horrors of war, hồi tưởng lại những cảnh khủng khiếp của chiến tranh
  • / ¸insə¸bɔ:di´neiʃən /, danh từ, sự không chịu phục tùng, sự không chịu vâng lời, Từ đồng nghĩa: noun, defiance , dereliction , disregard , dissension , indiscipline , infringement , insurrection...
  • / di´miʃən /, danh từ, sự xin thôi việc; sự xin từ chức, Từ đồng nghĩa: noun, abandonment , quitclaim , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver
  • / 'gɑ:mənt /, Danh từ: Áo quần, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, Dệt may: hàng may mặc, Từ đồng nghĩa: noun, verb, apparel , array...
  • / ´ouvə¸lɔ:d /, Danh từ: chúa tể, lãnh chúa, Từ đồng nghĩa: noun, a feudal overlord, lãnh chúa phong kiến, chief , czar , despot , emperor , ruler , suzerain ,...
  • sai số tỉ đối, sai số tỷ đối, lỗi tương đối, lỗi liên quan, sai số tương đối, limit relative error, sai số tương đối giới hạn
  • / 'miәli /, Phó từ: chỉ, đơn thuần, Từ đồng nghĩa: adverb, just , only , barely , quite , simply , solely , utterly
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • Phó từ: khô khan, cộc lốc, lạnh nhạt, the drunk answers dryly that he has nobody to love in the world, gã say lạnh nhạt đáp rằng y chẳng có...
  • / kə'rɔbərətiv /, tính từ, Để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, supporting , collateral , adminicular , confirmatory , corroboratory , justificatory...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top