Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Racket up” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.942) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dấu ngoặc, đinh đỉa, móc, quai, vòng cữ, brackets ([]), dấu ngoặc vuông ([]), square brackets, dấu ngoặc vuông
  • (round brackets or parentheses) dấu ngoặc đơn,
  • đèn hiệu giao thông, đèn hiệu, traffic lights platform bracket, bệ đèn hiệu giao thông
  • hạng loại thuế, nhóm thuế, phân loại mức thuế theo thu nhập, income tax bracket, nhóm thuế thu nhập
  • giá treo van duy trì, pressure retaining valve bracket, giá treo van duy trì áp lực
  • van ba cửa, van phân phối, distributor valve bracket, giá treo van phân phối
  • biên treo hệ lò xo, biên treo xà nhún, suspension hanger bracket, tai treo biên treo xà nhún
  • Thành Ngữ:, income bracket, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu nhập
  • / 'rækit /, Danh từ (như) .racket: (thể dục,thể thao) cái vợt, ( racquets) môn quần vợt sân tường (chơi trên sân có bốn vách bao quanh), giày trượt tuyết (giống cái vợt),
  • / pærən'θetikəl /, như parenthetic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bracketed , by the way , episodic , explanatory , extraneous , extrinsic , incidental...
  • / ni: /, Danh từ: Đầu gối, chỗ đầu gối quần, (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay, chân quỳ hình thước thợ ( (cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc, Ngoại...
"
  • / ´rækit /, Danh từ (như) .racquet: cái vợt (trong môn quần vợt, cầu lông..), ( rackets) môn quần vợt sân trường, Danh từ: sự huyên náo; tiếng ồn...
  • Idioms: to go on the racket, ham chơi, ham ăn uống say sưa
  • / ´ri:fə /, Danh từ: (hàng hải) người cuốn buồm, Áo vét dài cài chéo mặc bó sát (như) reefer-jacket, mối thắt móc (như) reef-knot, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục)...
  • / ´rækiti /, tính từ, (thông tục) om sòm, ầm ĩ, a rackety old bicycle, một chiếc xe đạp cũ kỹ lọc cọc
  • / ¸indek´seiʃən /, Danh từ: sự lập chỉ số về trợ cấp hưu trí, Kinh tế: sự chỉ số hóa, thuế, bracket indexation, chỉ số hóa nhóm thuế
  • / ´tæp¸da:ns /, Danh từ: Điệu nhảy clacket (điệu nhảy dùng bàn chân gõ nhịp cầu kỳ), Nội động từ: nhảy điệu clacket,
  • hydrocracker,
  • / ´tæp¸da:nsə /, danh từ, người nhảy điệu clacket,
  • như pea-jacket,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top