Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Role model” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.143) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đối tượng hệ thống, som ( system object model ), mô hình đối tượng hệ thống, system object model, mô hình đối tượng hệ thống, system object model (sam), mô hình đối tượng hệ thống, system object module, môđun...
  • nâng cao chất lượng [sự nâng cao chất lượng], Từ đồng nghĩa: adjective, repairing , elaborating , bettering , correcting , developing , fixing , remodeling , convalescent
  • sự đắp tượng, mô hình hóa, sự đúc khuôn, tạo mẫu, việc tạo mẫu, business and information modeling (bim), mô hình hóa thông tin và công việc kinh doanh, conceptual modeling...
  • mô hình quản lý mạng, mô hình mạng, alternative network model, mô hình mạng giao hoán, arrow network model correction, sự hiện đại hóa mô hình mạng, arrow network model correction, sự hiệu chỉnh mô hình mạng, calderar...
  • thực tế ảo, hiện thực ảo giác, virtual reality modeling language (vrml), ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo, vrml ( virtualreality modeling language ), ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo
  • mô hình toán học, mô hình toán học, mô hình toán học, comprehensive mathematical model, mô hình toán học toàn bộ, error of the mathematical model, sai số về mô hình toán học
"
  • Danh từ: cô gái được đăng ảnh ở bìa báo, Từ đồng nghĩa: noun, glamour girl , model , pin-up , pin-up girl , supermodel
  • mô hình tỉ lệ, mô hình theo tỷ lệ, mô hình (theo) tỉ lệ, mô hình tỷ lệ, mô hình tỷ lệ xích, dynamic (scale) model, mô hình tỷ lệ động, small-scale model, mô hình tỷ lệ nhỏ
  • thủ tục trọng tài, model rules of arbitral procedure, quy tắc thủ tục trọng tài, model rules of arbitral procedure, quy tắc thủ tục trọng tài tiêu chuẩn
  • spatial modeling,
  • thủ tục truy cập liên kết cho model,
  • kiến trúc miền, domain architecture model, mô hình kiến trúc miền
  • mô hình markov, hidden markov model, mô hình markov ẩn
  • đổi mới sản phẩm, thay đổi kích cỡ, Đổi model,
  • Kinh tế: mô hình bertrand, mô hình bertrand, bertrand model, mô hình bertrand
  • mô hình phân cấp, general hierarchical model, mô hình phân cấp tổng quát
  • mô hình nội dung, ambiguous content model, mô hình nội dung đa nghĩa
  • mô hình hệ thống, information system model, mô hình hệ thống thông tin
  • số model, mã số kiểu xe, mã mẫu, quy tắc chuẩn,
  • đối thoại không theo kiểu, modeless dialog box, hộp đối thoại không theo kiểu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top