Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Role model” Tìm theo Từ (3.060) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.060 Kết quả)

  • Danh từ: vai mẫu, người tiêu biểu (người được nhiều người noi theo), hình mẫu,
  • lỗ cột,
  • / roul /, Danh từ: vai (diễn), vai trò, Kỹ thuật chung: vai trò, Từ đồng nghĩa: noun, to play the leading role, thủ vai chính (trong...
  • / ˈmɒdl /, Danh từ: kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục) người giống hệt; vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu (để...
  • khách sạn có gara,
  • vai trò phân cách,
  • vai trò quản lý,
"
  • Danh từ: (tâm lý học) việc đóng vai một người khác (có ý thức hay không có ý thức), đóng vài hành động theo cách cư xử cho là của người khác,
  • Danh từ: sự sắm vai (nhất là trong dạy ngoại ngữ, điều trị bệnh nhân tâm thần), Nội động từ: sắm...
  • / ´taitl¸roul /, danh từ, máy chụp dòng chữ đề; máy chụp tít, người quay phim chuyên chụp tít,
  • chỉ báo vai trò,
  • mô hình thuật toán,
  • mô hình dải, mô hình vùng,
  • Kinh tế: mô hình bertrand, mô hình bertrand, bertrand model, mô hình bertrand
  • mô hình cầu,
  • mô hình dữ liệu, mô hình dữ liệu, relational data model, mô hình dữ liệu quan hệ
  • mô hình phán quyết,
  • mô hình mô tả,
  • công thức kinh tế học,
  • mô hình khoanh vùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top