Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Role model” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.143) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ (như) .role: vai (diễn), vai trò,
  • / ´staiəri:n /, Danh từ: (hoá học) xtirolen, xtiren, Hóa học & vật liệu: c6h5chch2, styren (hóa dầu), butadiene-styrene copolymer, côplyme butanđen-styren (hóa...
  • / prə´lepsis /, Danh từ, số nhiều prolepses: sự đón trước, Y học: tái hiện sớm cơn kịch phát,
  • thời gian trì hoãn, thời gian trễ, thời gian giữ (rơle), thời gian trì hoãn, thời gian xếp hàng, Địa chất: thời gian chậm, thời gian trễ nổ, thời gian vi sai,
  • / ´voukəlist /, Danh từ: ca sĩ, người hát (nhất là trong một nhóm nhạc jazz hay nhạc pốp), Từ đồng nghĩa: noun, singer , songster , songstress , voice , caroler...
  • giao thức xmodem, xmodem-1k, giao thức xmodem 1k, xmodem-crc, giao thức xmodem-crc
  • / ´moudem /, Toán & tin: môđem, Điện: bộ biến hoàn, bộ điều biến, answer-only modem, môđem đáp, answer-only modem, môđem chỉ nhận, answer/originate...
  • môđem không, môđem rỗng, null modem cable, cáp môđem không
  • môđem dịch vụ, service modem cable, cáp môđem dịch vụ
  • môđem gọi lại, môđem gọi ngược, môđem có kiểm tra,
  • môđem đáp, môđem chỉ nhận,
  • môđem độc lập, môđem ngoài,
  • khớp nối modem, giao diện modem,
  • môđem truyền theo dải nền, môđem dải gốc,
  • môđem tích hợp, môđem cài sẵn,
  • bảng rơle, tủ rơle,
  • môđem đáp tự động, môđem trả lời tự động,
  • môđem điều tần, môđem fm,
  • bộ khử modem, bộ loại modem,
  • bộ thích ứng đường truyền, môđem cài sẵn, môđem tích hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top