Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Role model” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.143) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Kinh tế: mô hình stackelberg, mô hình stackelberg, stackelberg model, mô hình stackelberg
  • bản đẳng hướng, tấm đẳng hướng, isotropic plate model, mô hình bản đẳng hướng
  • mô hình dữ liệu, mô hình dữ liệu, relational data model, mô hình dữ liệu quan hệ
  • Kinh tế: mô hình cournot, mô hình cournot, cournot model, mô hình cournot
  • mô hình tệp, mô hình file, hierarchical file model, mô hình tệp tin phân cấp
  • khách/chủ, khách/chủ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server architecture,...
  • chính sách an ninh, chính sách an toàn, security policy model, mô hình chính sách an toàn
  • khách-chủ, khách-phục vụ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server...
  • / ˈmænɪkɪn /, Danh từ: cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng (trong hiệu thợ may), người nộm; manơcanh, Từ đồng nghĩa: noun, dummy , figure , manikin , model,...
  • Nghĩa chuyên ngành: bóng, bóng mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, shaded drawing, bản vẽ đánh bóng, shaded graphics modeling (sgm), mô hình hóa bóng đồ họa,...
  • khung mạng tuyến, khung dây, wire frame graphics, đồ họa khung dây, wire frame representation, biển diễn khung dây, wire frame representation, sự biểu diễn khung dây, wire-frame model, mô hình khung dây
  • / ling´wistik /, Tính từ: (thuộc) ngôn ngữ, (thuộc) ngôn ngữ học, Toán & tin: ngôn ngữ học, linguistic model, mô hình ngôn ngữ học, linguistic object,...
  • danh từ, cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc, Từ đồng nghĩa: noun, epitome , exemplar , good example , ideal , ideal beauty , model , nonpareil , paragon , perfection , perfect model , perfect...
  • / 'kɔ:rəs /, Nội động từ: hợp xướng, đồng ca, cùng nói, Từ đồng nghĩa: noun, carolers , choir , chorale , choristers , ensemble , glee club , singing group...
  • Toán & tin: (máy tính ) rơle cực nhỏ, micrôrơle, micrô rơle,
  • ứng dụng văn phòng, distributed office application model (doam), mô hình ứng dụng văn phòng phân tán
  • kênh song công, song thông đơn, bán song công, kênh hai chiều, half duplex modulation parameters in the v34 negotiation (mph), các tham số điều chế bán song công trong thương lượng v34, half-duplex modem, môđem bán song công,...
  • mô hình khái niệm, conceptual model design, thiết kế mô hình khái niệm
  • thủ tục truy cập, thủ tục truy nhập, lap ( link ( accessprocedure ), thủ tục truy cập liên kết, lapm ( linkaccess procedure for modem ), thủ tục truy cập liên kết cho modem, link access procedure (lap), thủ tục truy cập...
  • / ¸proutə´tipikl /, như prototypal, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , paradigmatic , prototypal , prototypic , quintessential , representative...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top