Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slippery ” Tìm theo Từ | Cụm từ (81) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thông tục) (như) slippery, to look ( be ) slippy, (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng
  • / lu'bri:∫əs /, Tính từ: dâm ô, dâm dục, tà dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, slippery , slithery , devious , disingenuous , duplicitous , guileful , indirect , shifty...
  • Idioms: to be as slippery as an eel, lươn lẹo như lươn, không tin cậy được
  • Thành Ngữ:, the slippery slope, (thông tục) chiều hướng hành động có thể dễ dàng dẫn đến thất bại, tai hoạ..
  • / ´sliðəri /, tính từ, trơn, trơn tuột, Từ đồng nghĩa: adjective, lubricious , slippery
  • / i:l /, Danh từ: con cá chình; con lươn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) con giun giấm, Kinh tế: cá chình (con lươn), as slippery as an eel, trơn...
  • / ´pædl /, Danh từ: mái chèo, cánh (guồng nước), cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, thời gian bơi chèo, thời gian lội nước, (động vật học), (như) flipper, dụng cụ có hình mái...
  • danh từ số nhiều, (thông tục) những người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn, Từ đồng nghĩa: noun, fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense...
"
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như worshipper,
  • chíp clipper chip,
  • / ʌn´noutist /, Tính từ: không quan sát; không để ý thấy, bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường, time slipped by unnoticed, thời gian trôi qua không ai thấy
  • / ə'sæsin /, Danh từ: kẻ ám sát, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, butcher * , clipper * , dropper , eliminator...
  • các chỉ số quỹ tương hỗ, kết quả kinh doanh của 21 hạng mục quỹ tương hỗ, mỗi quỹ với một mục tiêu khác nhau sẽ được thông báo hàng ngày trong bảng chỉ số lipper. mười chỉ số theo dõi các...
  • / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent , rude , sharp , sharp-tongued , snappish , snippety , assuming , assumptive , audacious ,...
  • / ['slipəri] /, Tính từ: (thông tục) trơn, khó nắm giữ, khó đứng, khó đi, dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...), nan giải, khó xử, khó giải quyết (về một...
  • / ´slipi /, Tính từ: (thông tục) trơn, (thông tục) nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây), be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên,...
  • Thành Ngữ:, be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!
  • Thành Ngữ:, to look ( be ) slippy, (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng
  • chỉ số lipper về ngành quỹ tương tế,
  • / ´sikəfənt /, Danh từ: kẻ nịnh hót, kẻ bợ đỡ, người ăn bám, Từ đồng nghĩa: noun, adulator , backscratcher , backslapper , bootlicker , brownnoser * , doormat...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top