Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slippery ” Tìm theo Từ | Cụm từ (81) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
  • / ˈslɪpər /, Danh từ: dép lê (giầy mềm, nhẹ, rộng, đi trong nhà), guốc phanh (ổ bánh xe lửa), người thả chó (trong cuộc thi), Ngoại động từ: Đánh...
  • mặt đường trơn trượt,
  • cái kéo, cái kìm,
  • Danh từ: thái độ ngoan cố, phản động,
  • / ´fripəri /, Danh từ: Đồ trang trí loè loẹt rẻ tiền (ở quần áo), câu văn sáo, câu văn rỗng tuếch, ( số nhiều) những vật linh tinh rẻ tiền, Từ đồng...
  • / ´slipəd /, tính từ, Đi dép lê,
  • / ´snipiti /, tính từ, gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc cấc, Từ đồng nghĩa: adjective, assuming , assumptive...
  • / ´klipə /, Danh từ: thợ xén, thợ cắt (lông cừu...), ( số nhiều) kéo xén; tông đơ; cái bấm móng tay, thuyền cao tốc (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...), ngựa...
  • / ´ʃipə /, Danh từ: nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu; người lo thu xếp việc gửi hàng, hình thái từ: Cơ khí & công trình:...
  • / ´snipə /, danh từ, người cắt, thợ cắt vải,
  • Danh từ: dép rơm,
  • guốc hãm trượt đường ray,
  • cái gạt đai truyền,
  • Danh từ: hoa phong lan ôn đới (có hoa hình giống (như) chiếc hài),
  • sự dàn tà vẹt,
  • / ´flipə /, Danh từ: (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, (như) chân rùa, chân chó biển...), (từ lóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top