Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Viễn” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.226) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bre / 'deɪbju: /, name / deɪ'bju: /, Danh từ: lần trình diễn đầu tiên (của diễn viên), sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng, Xây dựng: khởi kiện,...
  • / 'sæηktəm /, Danh từ: nơi thiêng liêng, chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, nơi làm việc riêng biệt (không ai xâm phạm được), Kỹ thuật...
  • / ˈkɒntʊər /, Danh từ: Đường viền, đường quanh, Đường nét, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống, tình trạng, Động từ:...
  • Danh từ: nhân viên điện thoại, điện thoại viên (người làm việc ở tổng đài điện thoại), điện thoại viên, điện thoại viên,
  • Danh từ: hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá...
"
  • / ´kæt¸kɔ:l /, Danh từ: tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi, tiếng huýt sáo (chê một diễn viên...), Động từ: huýt sáo (chê một diễn viên...),
  • chất thải dầu khí, khí và bùn dầu khoan, nước biển chứa dầu và chất thải khác có liên quan đến việc thăm dò để phát triển và sản xuất dầu thô hay khí thiên nhiên.
  • / 'felou /, Danh từ: bạn đồng chí, Ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường đại học anh (như) Ôc-phớt), hội viên, thành viên (viện nghiên...
  • vị trí điện báo viên, vị trí người điều khiển, vị trí thao tác viên, vị trí vận hành,
  • Nội động từ: về sống ở nông thôn, về vui cảnh điền viên; vui thú điền viên, Ngoại động từ: tạm...
  • / ˈ´institju:t /, Danh từ: viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đơn vị nghiên...
  • lời phê của kiểm toán viên; ý kiến của kiểm toán viên,
  • / ´biliη /, Danh từ: việc viết hóa đơn, tầm quan trọng của diễn viên trong chương trình, sự lập dự toán, viết hóa đơn, việc lập hóa đơn, sự lập hóa đơn, viết, viết,...
  • / ´sta:dəm /, danh từ, cương vị là diễn viên nổi tiếng; cương vị ngôi sao, địa vị ngôi sao (diễn viên), (sân khấu) những ngôi sao điện ảnh, những ngôi sao sân khấu (nói chung), Từ...
  • biên chế nhân viên quá đông, tình trạng người nhiều việc ít, tình trạng thừa nhân viên,
  • Phó từ: vĩnh viễn, bất diệt, không ngớt, không ngừng; liên tục, liên miên, liên tiếp, thường xuyên,
  • / səb´sə:viənsi /, như subservience,
  • Danh từ số nhiều: (luật pháp) biên bản bào chữa, biện hộ, biên bản bào chữa, tố trạng, ý kiến của công tố viên,
  • Danh từ: người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện...), người trông nom người điên, người...
  • / ´teli¸pɔ:t /, biến hiện, Điện lạnh: cổng viễn thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top