Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Viễn” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.226) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wə:k¸fɔ:s /, Kinh tế: số nhân viên, trim the workforce, cắt bớt số nhân viên, giảm biên chế, trim the workforce (to...), cắt bớt số nhân viên
  • / tek´ni∫ən /, Danh từ: nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn, kỹ thuật viên, thợ máy giỏi, Cơ - Điện tử: kỹ thuật viên, chuyên viên kỹ thuật,
  • viện trợ có điều kiện, viện trợ có ràng buộc (có điều kiện), việc trợ ràng buộc,
  • thải vào nước ngầm, quá trình nước ngầm tiến gần các vùng nước gần bờ biển, bị ô nhiễm do nước rò rỉ từ các bãi rác, do việc xử lý các chất thải độc hại bằng giếng sâu và các bể tự...
  • Tính từ: khát vọng trở thành diễn viên, ham muốn trở thành diễn viên (khi lớn lên), Danh từ: niềm khao...
  • sự tạo chu tuyến, sự tạo đường viền, hình bao quanh, đường bao, đường đồng mức, đường khoanh, đường viền, contouring control, điều khiển tạo đường...
  • công đoàn viên, đoàn viên công đoàn, đoàn viên nghiệp đoàn, người theo chủ nghĩa công liên,
  • bỏ khung viền/không có khung viền,
  • viện nghiên cứu Điện tử và viễn thông,
  • nhân viên vô tuyến, vô tuyến điện viên,
  • thành phần nhân viên đi biển, thuyền viên,
  • Tính từ: thuộc tu viện; giống như tu viện,
  • / in´koudə /, Xây dựng: thiết bị mã hóa, Cơ - Điện tử: thiết bị mã hóa, Điện tử & viễn thông: mã hóa viên,
  • ủy viên dịch vụ y tế (kiểm traviền). .,
  • / ´kou¸sta: /, Danh từ: người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác), Ngoại động từ: sắp xếp (diễn viên) cùng đóng vai chính (với một...
  • / ,æbsən'ti:izm /, Danh từ: tình trạng vắng mặt hàng loạt, Kinh tế: sự hay vắng mặt, sự khiếm diện cố ý (của nhân viên, hội viên, học sinh),...
  • / i:'tə:niti /, Danh từ: tính vĩnh viễn, tính bất diệt, tiếng tăm muôn đời, ( số nhiều) những sự thật bất di bất dịch, Xây dựng: tính vĩnh viễn,...
  • / 'laibrəri /, Danh từ: thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau), Toán & tin: thư viện,
  • / gə:t /, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: dầm viền, Xây dựng: đai giằng, rầm đeo, rầm viền, thanh biên dưới,...
  • chuẩn hội viên, công ty hội viên của liên minh vận phí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top