Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Viễn” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.226) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự (triển khai dàn trải) lại nhân viên,
  • cắt bớt số nhân viên, giảm biên chế,
  • / lɒb.i /, Danh từ: hành lang, hành lang ở nghị viện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người hoạt động ở hành lang (nghị viện), Động từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • thuế thu nhập tiền lương của công nhân viên,
  • / di:n /, Danh từ: chủ nhiệm khoa,trưởng khoa (trường đại học), (tôn giáo) trưởng tu viện; linh mục địa phận, người cao tuổi nhất (trong nghị viện), Danh...
  • tiền lương (của nhân viên) không sản xuất,
  • Danh từ: (văn học) nhà thơ điền viên,
  • / ´wə:k¸loud /, Thông dụng: khối lượng công việc, Toán & tin: tải làm việc, Điện tử & viễn thông: âm lượng...
  • biến dạng riêng, sự biến dạng riêng, sự biến dạng tương đối, biến dạng đơn vị, biến dạng nghiêng, biến dạng tỷ đối, sự biến dạng riêng (trên đơn vị chiều dài),
  • / ´letə¸pə:fikt /, tính từ, thuộc tuồng (diễn viên),
  • danh từ, (viết tắt) của park (công viên; nhà hoa),
  • sự đánh thủng cách điện, sự đánh thủng vĩnh viễn,
  • / ´gʌvənə /, Danh từ: kẻ thống trị, thống sử, thủ hiến, thống đốc, uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện...), thủ lĩnh; chủ, cha, bố, (kỹ...
  • / ´aut¸steiʃən /, Danh từ: tiền đồn; trạm ở xa, trạm tiền tiêu, Điện tử & viễn thông: đài ngoài, trạm ngoài, Kỹ thuật...
  • thư tiếng nói, Điện tử & viễn thông: thư thoại,
  • / 'wə:kə /, Danh từ: người lao động, công nhân, người thợ, nhân viên, người làm việc (nhất là người làm một loại công việc nào đó), người làm việc theo một cách được...
  • Tính từ: Ăn trong khi đứng (về bữa ăn), biểu diễn bằng cách đứng trước khán giả và kể một loạt chuyện cười (về diễn viên...
  • Danh từ: phòng kế hoạch hành quân; phòng tác chiến, Điện tử & viễn thông: phòng thao tác, Đo lường & điều khiển:...
  • viết tắt của televison, ở xa (tiếp đầu ngữ), viễn,
  • / ´envɔi /, Danh từ: phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao, công sứ, Từ đồng nghĩa: noun, envoy extraordinary and minister plenipotentiary, (ngoại giao)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top