Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Risk

Nghe phát âm

Mục lục

/risk/

Thông dụng

Danh từ

Sự liều, sự mạo hiểm
to take risks; to run risks (a risk, the risk)
liều
at the risk of one's life
liều mạng
It's not worth the risk
Không đáng liều
Sự rủi ro, sự nguy hiểm
at one's own risk
bản thân phải gánh lấy mọi sự rủi ro nguy hiểm
at owner's risk
(thương nghiệp) người có của phải chịu mọi sự rủi ro

Ngoại động từ

Liều
to risk one's life; to risk one's own skin
liều mạng
Có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của
to risk a battle
làm việc gì có thể gây ra chuyện đánh nhau

Chuyên ngành

Toán & tin

(thống kê ) độ mạo hiểm, mạo hiểm

Xây dựng

mạo hiểm
risk capital
vốn mạo hiểm

Kỹ thuật chung

nguy cơ
accepted risk
nguy cơ được chấp nhận
risk of breakage
nguy cơ phá hỏng
risk of derailment
nguy cơ trật bánh
risk of failure
nguy cơ vỡ (đập)
nguy hiểm
high-risk area
khu vục nguy hiểm
high-risk area
vùng nguy hiểm
mối đe dọa
mối nguy hiểm
rủi ro
sự rủi ro
tai nạn

Kinh tế

bất trắc
risk and uncertainty
rủi ro và bất trắc
chịu nguy hiểm
chịu rủi ro
owner's risk (atowner's risk)
chủ hàng tự chịu rủi ro
owner's risk of breakage
chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị rò rỉ, hư bể
owner's risk of damage
chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị thiệt hại
risk bearer
người chịu rủi ro
risk pool
đồng chịu rủi ro
risk pool
sự chung chịu rủi ro (trong nghiệp vụ bảo hiểm)
share risk and eases [[]] (to...)
chia chịu rủi ro và lỗ
chủng loại bảo hiểm
người hay vật được bảo hiểm
nguy cơ
nguy hiểm
hazardous risk
rủi ro nguy hiểm
rủi ro
sự liều
sự mạo hiểm
trường hợp rủi ro được bảo hiểm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accident , contingency , danger , exposedness , exposure , flyer * , fortuity , fortune , gamble , hazard , header , jeopardy , liability , liableness , luck , openness , opportunity , peril , plunge , possibility , prospect , shot in the dark * , speculation , stab * , uncertainty , venture , wager , chance , endangerment , imperilment , bet , perilousness , precariousness , riskiness , temerity , unsafety
verb
adventure , beard , be caught short , brave , chance , compromise , confront , dare , defy , defy danger , encounter , endanger , expose to danger , face , gamble , go out of one’s depth , hang by a thread , hazard , imperil , jeopardize , jeopardy , leap before looking , leave to luck , meet , menace , peril , play with fire , plunge , put in jeopardy , run the chance , run the risk , skate on thin ice , speculate , tackle , take a flyer , take a header , take a plunge , take on * , take the liberty , venture , wager , threaten , bet , lay , post , put , stake , danger , expose , exposure , jeopard , liability , possibility , threat , uncertainty , wage

Từ trái nghĩa

noun
certainty , safety , sureness , surety
verb
be certain

Xem thêm các từ khác

  • Risk-adjusted discount rate

    suất chiết tính điều chỉnh theo rủi ro,
  • Risk-based Targeting

    hướng đến vùng rủi ro, chiều hướng các nguồn hướng tới những vùng được xác định gây ra hoặc có khả năng gây ra...
  • Risk-bearing capital

    vốn có rủi ro,
  • Risk-covering insurance

    bảo hiểm rủi ro,
  • Risk-free interest rate

    lãi suất phi rủi ro,
  • Risk-free investment

    đầu tư không có rủi ro,
  • Risk-induced element

    yếu tố gây rủi ro,
  • Risk-taking

    nghĩa chuyên ngành: chấp nhận rủi ro, chịu rủi ro, chấp nhận nguy cơ,
  • Risk Assessment

    Đánh giá rủi ro, Đánh giá định lượng và định tính rủi ro có thể xảy ra cho sức khoẻ con người hay môi trường bởi...
  • Risk Characterization

    Đặc tính hoá rủi ro, pha cuối cùng của quá trình đánh giá rủi ro, pha này ước tính tiềm năng tác hại về sức khoẻ và...
  • Risk Communication

    trao đổi thông tin về rủi ro, sự trao đổi thông tin về rủi ro môi trường và sức khoẻ giữa các nhà quản lý và đánh...
  • Risk Estimate

    Ước tính rủi ro, mô tả khả năng các sinh vật bị tiếp xúc với liều lượng hoá chất hay chất ô nhiễm nhất định sẽ...
  • Risk Factor

    Nghĩa chuyên nghành: yếu tố rủi ro, yếu tố rủi ro: những đặc điểm (vd như: chủng tộc, giới...
  • Risk Management

    quản lý rủi ro, quá trình đánh giá và chọn lọc những ứng cứu thay thế có thay đổi hoặc không thay đổi khi có rủi ro....
  • Risk adjusted assets

    tài sản điều chỉnh theo rủi ro,
  • Risk analysis

    sự phân tích rủi ro, phân tích các rủi ro, phân tích các rủi ro (trong đầu tư vốn), phân tích rủi ro, phân tích các rủi...
  • Risk and uncertainty

    rủi ro và bất trắc, sự rủi ro không chắc chắn,
  • Risk arbitrage

    nghiệp vụ ácbít có rủi ro, sự trọng tài các rủi ro,
  • Risk area

    vùng rủi ro, mạo hiểm,
  • Risk assessment

    sự đánh giá rủi ro, đánh giá các rủi ro, đánh giá các rủi ro (trong đầu tư),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top