Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Merge

Nghe phát âm

Mục lục

/mə:dʤ/

Thông dụng

Động từ

Hoà vào; kết hợp; hợp nhất
twilight merges into total darkness
hoàng hôn chìm dần vào màn đêm thăm thẳm
to merge the two small businesses (together) into one larger one
hợp nhất hai doanh nghiệp nhỏ thành một doanh nghiệp lớn

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

hòa vào

Toán & tin

kết sắp
sự trộn sắp
trộn sắp

Xây dựng

sát nhập

Kỹ thuật chung

hợp nhất
document merge
hợp nhất tài liệu
external merge
hợp nhất bên ngoài
merge file
tập tin hợp nhất
merge order
thứ tự hợp nhất
kết hợp

Kinh tế

công ty được hợp nhất
hợp nhất
merge & purge
hệ thống hợp nhất
merge & purge
hợp nhất & thanh lọc
sáp nhập

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
absorb , amalgamate , assimilate , become lost in , become partners , be swallowed up , blend , cement , centralize , coalesce , combine , come aboard , compound , conglomerate , consolidate , converge , deal one in , fuse , hitch on , hook up , immerge , incorporate , interface , intermingle , intermix , join , join up , line up , marry , meet , meld , melt into , mingle , mix , network , plug into , pool , slap on , submerge , synthesize , tack on , tag , team up , throw in together , tie in , unite , admix , commingle , commix , stir , beabsorbed , immerse , integrate , swallow up , take in , unify

Từ trái nghĩa

verb
divide , part , separate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top