Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clout” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • / klaut /, Danh từ: mảnh vải (để vá), quyền lực không chính thức, khăn lau, giẻ lau, cái tát, cá sắt (đóng ở gót giày), Đinh đầu to ( (cũng) clout nail), cổ đích (để bắn...
  • đinh mũi bằng, đinh mũi dẹt, đinh đầu to bẹp, đinh đầu to bẹt,
  • đinh mũ dẹt,
  • / klaud /, Danh từ: mây, đám mây, Đám (khói, bụi), Đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...), (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh, vết...
  • / flaut /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục, sự chế giễu; lời chế giễu, lời chê bai, Động từ:...
  • phác họa đồ,
  • ' di‘r“g, như dish-cloth
"
  • / laut /, Danh từ: người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch, Từ đồng nghĩa: noun, barbarian , bear , boob * , brute , buffoon , bumpkin , cad , churl...
  • Danh từ: tiết mục được chú ý nhất; vấn đề được quan tâm đến nhất,
  • / klɔt /, Danh từ: cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại), (y học) cục nghẽn, (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn, Nội động từ:...
  • Thành Ngữ:, in the clout !, trúng rồi!
  • mây electron,
  • vùng có mây,
  • mây giữa các vì sao, mây thiên hà,
  • mây độc, cụm các khí bay, hơi nước, khói hay các sol khí chứa chất độc.
  • Danh từ: Đám mây cuồn cuộn,
  • Danh từ: thiết bị chứa hơi nước mà trong đó, hạt tích điện và tia x lẫn tia gamma được nhận dạng nhờ giọt hơi nước ngưng đọng, buồng wilson, buồng sương, wilson cloud...
  • sự ổn định cặn,
  • / 'fɔ:l'klaud /, Danh từ: tầng mây thấp,
  • mây phân tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top