Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clout” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.645) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in the clout !, trúng rồi!
  • / klaut /, Danh từ: mảnh vải (để vá), quyền lực không chính thức, khăn lau, giẻ lau, cái tát, cá sắt (đóng ở gót giày), Đinh đầu to ( (cũng) clout nail), cổ đích (để bắn...
  • / θwæk /, như whack, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , whack , wham...
  • chế tạo (hàng hóa), sản xuất ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accouter , appoint , arm , bear , bring out , build , clothe , dress , fabricate , finish...
  • / ¸ʌnin´clouzd /, Tính từ: không có gì vây quanh; không bị đóng khung, không kèm theo (trong phong bì với thư),
  • Thành Ngữ:, to have one's head in the clouds ; to be in the clouds, lúc nào cũng mơ tưởng viễn vông; sống ở trên mây
  • tần số cyclo-tron, tần số gyro, tần số xiclotron, tần số xyclotron, electron cyclotron frequency, tần số xyclotron của electron, ion cyclotron frequency, tần số xyclotron của ion
  • Thành Ngữ:, cloud on one's brow, vẻ buồn hiện lên nét mặt
  • Thành Ngữ:, clotted nonsense, điều thậm vô lý
  • / ´klaudlis /, tính từ, không có mây, quang đãng, sáng sủa, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudless sky, bầu trời quang đãng, fair , fine , sunny , unclouded , azure , bright , clear
  • Thành Ngữ:, to be on cloud nine, lên đến chín tầng mây, cực kỳ sung sướng
  • Thành Ngữ:, to drop from the clouds, rơi từ trên máy bay xuống
  • / ˈmɪsti /, Tính từ: có sương mù bao phủ, mơ hồ, không rõ ràng, Từ đồng nghĩa: adjective, bleary , blurred , closed in , clouded , cloudy , dark , dewy , dim...
  • Idioms: to be in the clouds, sống ở trên mây, mơ mơ màng màng
  • / ´fri:¸floutiη /, tính từ, bấp bênh; lừng chừng, a free-floating intellectual, người trí thức lừng chừng
  • / blout /, Ngoại động từ: muối và hun khói (cá trích), Nội động từ: phồng lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên, hình thái...
  • Danh từ số nhiều: Đồ dùng cá nhân, bà con họ hàng, Từ đồng nghĩa: noun, accouterments , appurtenances , assets...
  • / i´kwivəkəlnis /, như equivocality, Từ đồng nghĩa: noun, ambiguity , ambiguousness , cloudiness , indefiniteness , nebulousness , obscureness , obscurity , uncertainty , unclearness
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, seventh heaven, eaven of heavens, celestial throne , cloud nine , empyrean , heaven of heavens , nirvana , throne of god , ecstasy , paradise...
  • / ´bloutid /, Tính từ: húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên, Xây dựng: bị trương phồng, Từ đồng nghĩa: adjective, bloated...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top