Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eyepiece” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ´ai¸pi:s /, Danh từ: (vật lý) kính mắt, thị kính, Toán & tin: (vật lý ) thị kính, kính nhìn, Y học: thị kính,
  • thị kính xoắn ốc,
  • thị kính không méo ảnh, thị kính không méo ảnh,
  • thị kính của kính ngắm,
  • thị kính phức, thị kính phức hợp,
  • thấu kính thị kính,
  • thị kính điều chỉnh được,
"
  • thị kính huygens,
  • thị kính chia độ,
  • thị kính tiêu sắc,
  • thị kính lật hình,
  • thị kính có độ phóng đại biến đổi,
  • thị kính dây chữ thập,
  • Ngoại động từ: lắp các mảnh lại, xây dựng lại,
  • thị kính trường rộng,
  • thị kính có chỉ chữ thập,
  • liên kết bằng then chêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top