Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gastronomic” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ¸gæstrə´nɔmik /, tính từ, (thuộc) sự ăn ngon; sành ăn,
  • / ¸æstrə´nɔmik /, tính từ, (thuộc) thiên văn, (thuộc) thiên văn học, vô cùng to lớn, astronomic telescope, kính thiên văn
  • / gæ´strɔnəmə /, như gastronome,
  • / gæ´strɔnəmist /, như gastronome,
"
  • / gæˈstrɒnəmi /, Danh từ: nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn, Kinh tế: nghệ thuật ăn ngon, sự sành ăn,
  • / ¸gæstrou´kɔlik /, Tính từ: thuộc dạ dày-ruột kết, Y học: dạ dày kết tràng, gastrocolic reflex, phản xạ dạ dày kết tràng
  • / ´gæstrə¸noum /, người sành ăn, Từ đồng nghĩa: noun, g“s'tr˜n”mist, danh từ, gourmet , gourmand , gastronomist , bon vivant , connoisseur
  • toạ độ thiên văn,
  • thiên văn,
  • điểm thiên văn,
  • Toán & tin: (thuộc) thiên văn,
  • ngày thiên văn,
  • ống kính thiên văn,
  • dây chằng dạ dày - ruột kết,
  • mạc nối dạ dày.ruột kết, mạc nối lớn,
  • phản xạ dạ dày kết tràng,
  • rò dạ dày ruột kết,
  • người sành ăn,
  • xích đạo thiên văn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top