Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inferno” Tìm theo Từ (365) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (365 Kết quả)

  • / in'fə:nou /, Danh từ, số nhiều infernos: Địa ngục, nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn, Từ đồng nghĩa: noun, blazes , bottomless pit * , everlasting fire , fire...
  • / ´intə:n /, Danh từ: bác sĩ thực tập nội trú,
  • tới, vào,
  • / ɪnˈfɪəriər /, Tính từ: dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật...), (thực vật học) hạ, dưới (bầu hoa), Danh từ: người cấp dưới, vật...
  • / in'fə:nl /, Tính từ: (thuộc) địa ngục; ở địa ngục, quỷ quái, (thông tục) ghê gớm; trời đánh thánh vật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / in'tɜ:n /, Danh từ: như interne, Ngoại động từ: Nội động từ: là bác sĩ thực tập nội trú, Y...
  • / in´fə: /, Ngoại động từ: suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận, hàm ý, gợi ý, Đoán, phỏng đoán, Toán & tin: (toán logic ) suy luận;...
  • trĩ trong-ngòai,
  • mào chẩm trong,
  • bệnh lạc nội mạc tử cung trong tử cung,
  • ngách mũi dưới,
"
  • Danh từ: quả mìn gài bẫy, quả bom gài bẫy,
  • khuyết đốt sống dướì .,
  • đường cong chẩm dưới,
  • viêm tai trong,
  • mép trêngiao thoa thị, mép gudden,
  • kheổ mắt dưới,
  • mí mắt dưới,
  • hàng hạ cấp, thứ phẩm,
  • giới hạn dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top