Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn residuary” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • / ri´zidjuəri /, Tính từ: (thuộc) cái còn lại, cặn, bã, (pháp lý) (thuộc) phần tài sản còn lại, Hóa học & vật liệu: sót lại, Kỹ...
  • Danh từ: sự nhường lại gia sản,
"
  • Danh từ: ( pháp) điều khoản về sử dụng tài sản còn dư, điều khoản xử lý tài sản thặng dư (trong di chúc),
  • bất động sản thặng dư, động sản thặng dư, tài sản thừa kế còn lại,
  • Danh từ: người thừa kế tài sản còn dư, người hưởng di sản thặng dư,
  • Toán & tin: định phần dư, thặng dư, thặng dư,
  • di sản còn lại, di sản thặng dư,
  • / ´relikwəri /, Danh từ: (tôn giáo) hòm đựng thành tích; nơi để thành tích của một người sùng đạo, hòm đựng di hài của một người sùng đạo, Xây...
  • / pri´sidiəri /, tính từ, (thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài, có đồn luỹ, có pháo đài, dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo đài, danh từ, vệ binh,
  • / ri´zidjuəl /, Tính từ: còn dư, còn lại, vôi ra, (toán học); (vật lý) thặng dư, (còn) dư, Danh từ: phần còn lại, phần còn dư, phần vôi ra, (toán...
  • Danh từ số nhiều của .residuum: như residuum,
  • sóng mang còn dư,
  • bùn lắng, bùn lắng,
  • Danh từ: quyền lực còn lại của chính phủ (sau khi đã ủy nhiệm cho các đượng cục chuyên trách),
  • cặn bã, chất bã, phế phẩm, sản phẩm dư, sản phẩm thặng dư, vật thải,
  • lượng mưa rào,
  • độ bền dư, sức kháng dư, độ bền dư, điện trở dư,
  • đá dư, đá sót, đá tàn tích,
  • chứng khoán còn thừa lại,
  • ứng suất (còn) dư, nội ứng học, ứng suất dư, ứng suất dư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top