Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Funnies” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / ´fʌninis /, danh từ, tính chất buồn cười, tính chất ngồ ngộ, tính chất khôi hài (câu chuyện...), tính chất là lạ, tính chất khang khác, Từ đồng nghĩa: noun
"
  • hài hước; khôi hài,
  • Danh từ số nhiều của .penny: như penny,
  • / ´fʌnili /, phó từ, lạ lùng, kỳ quặc,
  • / fʌnl /, Danh từ: cái phễu, Ống khói (tàu thuỷ, xe lửa), phần dưới ống khói, Xây dựng: phễu, Cơ - Điện tử: cái...
  • / ´ʌndiz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần áo lót (nhất là của phụ nữ),
  • Danh từ số nhiều: các nữ thần trả thù (thần thoại hy-lạp),
  • Danh từ: dây rốn, cấu trúc hình thừng,
  • mép phễu (nổ), miệng hố,
  • phễu chiết,
  • đường hầm thông gió, ống thông gió,
  • giá đỡ phễu,
  • đuôi phễu, ống lọc,
  • phễu hút,
  • phễu hút,
  • ống khói tàu thủy,
  • Tính từ: phễu đơn; một phễu,
  • ống lọc sứ, phễu sứ,
  • phễu rót,
  • phễu [hình phễu],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top