Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ill-smelling” Tìm theo Từ (2.818) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.818 Kết quả)

  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • hối phiếu bảng anh,
  • ngưỡng bể tiêu năng, ngưỡng tiêu năng,
  • / il /, Tính từ: Đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, Phó từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .illy): xấu, tồi, kém;...
"
  • / ´seliη¸pleitə /, Danh từ: sự bán hàng, Toán & tin: (toán kinh tế ) sự bán (hàng), Kinh tế: tiêu thụ (hàng hóa...),...
  • Danh từ: sự bắn pháo, sự nã pháo, sự nứt mặt ngoài (khi co nguội), sự bóc vỏ, sự bó vỏ, sự phá cập,
  • / ´smeltiη /, Kỹ thuật chung: sự nóng chảy, sự nấu chảy, sự nấu luyện,
  • / ´speliη /, Danh từ: sự viết chính tả, việc viết chính tả; khả năng viết chính tả, (viết tắt) sp chính tả, cách viết một từ, cách đánh vần một từ, Điện...
  • / ´sweliη /, Danh từ: sự sưng lên, sự tấy lên; chỗ sưng lên, chỗ tấy lên (trên cơ thể), sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...), nước sông lên to, Hóa...
  • nền (đường) nửa đắp,
  • / ´smeliη¸bɔtl /, danh từ, lọ muối ngửi (như) smelling-salts,
  • / ´smeliη¸sɔlts /, danh từ số nhiều, muối ngửi (để chữa ngất, gồm amoni cacbonat và chất thơm), lọ muối ngửi (như) smelling-bottle,
  • Tính từ: thơm,
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • Thành Ngữ:, till all hours, cho đến tận lúc gà gáy sáng
  • Thành ngữ: ill gotten , ill spent, của thiên trả địa, của phù vân không chân hay chạy
  • sự nạp nhiên liệu, sự cung cấp nhiên liệu,
  • Danh từ: sự đập vỡ; phá vỡ; nứt vỡ, sự tróc (đá mài), bong bè mặt (bạc lót), sự bạt, sự nứt vỡ, chẻ, sự đập vỡ, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top