Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ill-smelling” Tìm theo Từ (2.818) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.818 Kết quả)

  • nhân nhượng giá bán,
  • bán hết, sự bán lại chứng khoán chưa tiền (bởi người mua), sự bán lại những chứng khoán chưa trả tiền (bởi người mua),
  • cách tiêu thụ toàn hệ thống,
  • Danh từ: mánh khoé quảng cáo một sản phẩm giá cáo hơn, bán hàng rởm,
  • bán khống, sự bán trước,
  • bán do hoạn nạn, sự bán gấp với giá rẻ, việc bán tài sản do hoạn nạn,
  • việc bán hàng rộng lớn, việc bán hàng rộng rãi,
  • bán hàng có kế hoạch,
  • nội bộ, sự bán cho khách trong,
  • ngân hàng bên bán,
  • nhóm bán, tập đoàn tiêu thụ,
  • giá chào bán (của bên bán), giá chào hàng (của bên bán),
  • đặc điểm hàng hóa (cần nhấn mạnh khi bán hàng), điểm đặc sắc của sản phẩm,
  • năng lực bán hàng,
  • sự gạ bán,
  • hệ số bùng (nền đất),
  • sự vồng lên,
  • cách bán có tính sáng tạo,
  • bán chéo,
  • bán hàng (bằng máy bán hàng) tự động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top