Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Memorized” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / ´memə¸raiz /, Ngoại động từ: học thuộc lòng, ghi nhớ, Xây dựng: ghi nhớ, Từ đồng nghĩa: verb, commit to memory , cram...
  • Tính từ: không học thuộc, không thuộc lòng, không được ghi nhớ, không được ghi chép,
  • được làm trội,
  • / ´moutə¸raizd /, Tính từ: cơ giới hoá, Ô tô: gắn động cơ,
"
  • như memorize,
  • nhớ nhầm,
  • xe chạy bằng động cơ,
  • phương tiện cơ giới,
  • bộ nhớ toàn ảnh,
  • bộ nhớ phủ nhau,
  • không cơ giới, không động cơ,
  • máy san đất động cơ, máy san đất cơ động,
  • bàn phím có động cơ,
  • dụng cụ xưởng,
  • phương tiện vận tải không động cơ,
  • máy đập bêtông, máy phá bêtông,
  • phương tiện cơ giới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top