Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nine-to-five it” Tìm theo Từ (14.992) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.992 Kết quả)

  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
  • Thành Ngữ:, nine to five, theo giờ hành chính
"
  • conic chín đường,
  • điện áp đường dây-đường dây,
  • Thành Ngữ:, second to none, không chịu thua ai
  • san phẳng,
  • Tính từ: chín, Danh từ: số chín, (đánh bài) quân chín, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người, (the nine) (thần thoại,thần...
  • mài tinh,
  • sự đoản mạch hai pha,
  • Idioms: to be nice to sb, tỏ ra tử tế, dễ thương đối với người nào
  • Thành Ngữ:, to be on cloud nine, lên đến chín tầng mây, cực kỳ sung sướng
  • Thành Ngữ:, wine and dine ( somebody ), đãi hậu
  • mạch in đường mịn,
  • điện áp dây nóng-dây đất, điện áp đường dây đất,
  • dựng một đường,
  • đặt mìn,
  • Thành Ngữ:, to draw the line, ng?ng l?i (? m?t gi?i h?n nào) không ai di xa hon n?a
  • duy trì tình trạng kinh tế, ngăn chặn tăng trưởng thất nghiệp,
  • điện áp dây nóng-dây đất, điện áp đường dây-đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top