Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nine-to-five it” Tìm theo Từ (14.992) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.992 Kết quả)

  • bọc chì,
  • đổ lớp lót,
  • bọc cao su,
  • Thành Ngữ:, to hold the line, (điện thoại) cầm máy đợi
  • dựng một đường,
  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • nice to meet you : thật là tốt khi được gặp bạn,
  • đuờng truyền điểm nối điểm, đường truyền điểm nối điểm,
  • điện áp dây nóng-dây nguội,
  • Thành Ngữ:, to fall into line, d?ng vào hàng
  • nổ mìn,
  • Thành Ngữ:, to draw it fine, (thông t?c) quá chi ly, ch? s?i tóc làm tu
  • Thành Ngữ:, to cut it fine, fine
  • lát gạch,
  • Thành Ngữ:, to salt a mine, (từ lóng) đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu)
  • phép thử chín, thử chín,
  • Danh từ: (thông tục) cảm giác cực kỳ khoái trá, she was on cloud-nine after her victory., cô ta cực kỳ hoan hỷ sau thắng lợi.
  • Thành Ngữ:, to be dressed up to the nines, dress
  • Thành Ngữ:, to wash one's dirty line to public, vạch áo cho người xem lưng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top