Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nine-to-five it” Tìm theo Từ (16.801) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.801 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to draw it fine, (thông t?c) quá chi ly, ch? s?i tóc làm tu
  • Thành Ngữ:, to cut it fine, fine
  • dũa mịn, nhẵn mịn, làm nhẵn mịn, giũa mịn,
  • Thành Ngữ:, nine to five, theo giờ hành chính
  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
  • Thành Ngữ:, to run it close ( fine ), còn v?a d?, còn v?a dúng (ti?n...)
  • / fain /, Tính từ: tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, giỏi, lớn, đường bệ, Đẹp, xinh, bảnh, đẹp, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè...
  • mài tinh,
  • Thành Ngữ:, to give it the gun, (từ lóng) làm cho khởi động
  • ,
  • Thành Ngữ:, to hop it, bỏ đi, chuồn
  • Thành Ngữ:, to rough it, sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ
  • Thành Ngữ:, to catch it, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập
  • Thành Ngữ:, to beat it, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh
  • Thành Ngữ:, to suck it, hút
  • Thành Ngữ:, to king it, làm như vua, làm ra vẻ vua
  • Thành Ngữ:, to put to it, (t? m?,nghia m?) d?y vào hoàn c?nh khó khan; thúc bách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top