Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nine-to-five it” Tìm theo Từ (14.992) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.992 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to fall into line with, d?ng ý v?ii
  • gia công chính xác theo kích thước,
  • Idioms: to be in line with, Đồng ý với, tán thành, ủng hộ
  • Thành Ngữ:, to run it close ( fine ), còn v?a d?, còn v?a dúng (ti?n...)
  • Idioms: to go up the line, ra trận
  • Thành Ngữ:, to hang on the line, treo (tranh...) ngang tầm mắt
  • quyển kền sắt,
  • / nʌn /, Đại từ: không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì, Phó từ: không chút nào, tuyệt không, Nghĩa chuyên...
  • / nais /, Tính từ: (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ, don't be too nice about it, không...
  • / sain /, Danh từ: (viết tắt) sin (toán học) sin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền), Toán &...
  • / wain /, Danh từ: rượu vang (thức uống có chất rượu làm từ nước nho lên men), thức uống có chất rượu làm từ cây, quả khác với nho, tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường...
  • Idioms: to have nothing to line one 's stomach with, không có gì để ăn cả
  • ,
  • Thành Ngữ:, to get sth down to a fine art, làm việc gì một cách thành thạo
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top