Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Secouer” Tìm theo Từ (114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (114 Kết quả)

  • Danh từ: kha trưởng (người đứng đầu đơn vị hướng đạo sinh cấp lớn),
  • / 'ri:'kʌvə /, Ngoại động từ: lấy lại, giành lại, tìm lại được, Được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại (người chết đuối); làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa...
  • / ´sekəndə /, Danh từ: người tán thành (một đề nghị, quyết định..), Kinh tế: người tán thành, người ủng hộ,
  • / ´skauərə /, danh từ, máy xay xát và quạt thổi, máy rửa bát, người cọ rửa,
  • / di´koudə /, Danh từ: người giải mã, Toán & tin: máy đọc mật mã, Xây dựng: máy giải mã, Kỹ...
  • Danh từ: người thành livơpun,
"
  • / si´si:də /, danh từ, người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai
  • / ´skɔ:rə /, danh từ, người ghi lại điểm (số bàn thắng..) đã đạt được trong trận đấu, Đấu thủ ghi được bàn (điểm..),
  • / ´skoutə /, Danh từ: (động vật học) vịt biển,
  • bre / sɪ'kjʊə(r) /, name / sə'kjʊr /, Hình Thái Từ: Tính từ: chắc chắn, bảo đảm, an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh, an toàn, tin...
  • / 'skauə /, Danh từ: sự cọ rửa, sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...), thuốc tẩy vải, bệnh ỉa chảy (của động vật), Ngoại động từ:...
  • bộ giải mã màu,
  • đòi lại các khoản nợ còn thiếu,
  • bộ giải mã phép toán, bộ giải mã thao tác,
  • bộ giải mã địa chỉ,
  • bộ mã hóa-giải mã,
  • bộ giải mã xung,
  • bộ giải mã đồ,
  • mạng giải mã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top