Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sortie ” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • / sɔ:´ti: /, Danh từ: (quân sự) sự xông ra phá vây, (hàng không) chuyến bay lần xuất kích, một chuyến đi xa nhà ngắn ngày (đặc biệt đến một nơi chưa quen biết hoặc không...
  • Danh từ: sự tuyển chọn; phân loại, sắp, phân loại, sắp xếp, so lựa, sự chọn, sự chọn quặng, sự chọn than, sự lựa chọn, sự...
  • số liệu thăm dò (hàng không),
  • như softy,
  • / sɔ´raiti:z /, danh từ, (triết học) luận ba đoạn dây chuyền,
"
  • / ´sɔ:tə /, Danh từ: người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại; máy phân loại, máy sắp xếp (thư từ, bưu thiếp..), (kỹ thuật) máy sàng quặng, Toán...
  • sơ đồ lối ra (cảng),
  • sắp xếp đĩa, sắp trên đĩa,
  • Địa chất: thợ nhặt đá bằng tay, thợ tuyển than bằng tay,
  • Danh từ: bộ phân loại và so sánh,
  • chọn theo cơ số đếm, sắp theo cơ số,
  • máng nhặt đá,
  • gian phân loại, phân xưởng phân loại,
  • đường tránh để chọn tàu, đường dồn toa,
  • bàn phân loại// dây chuyền phân loại,
  • sự sắp xếp băng,
  • sự phân loại chất thải,
  • sắp xếp thư mục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top