Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sway ” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / swei /, Danh từ: sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, Nội động từ: Đu đưa, lắc lư; lắc, thống trị, cai trị, Ngoại...
  • thanh giằng trong dàn chống gió,
  • thiết bị khử độ lắc (các bộ phận quay),
  • thanh giàng lắc,
  • khung lắc, khung có chuyển vị ngang,
  • sự ổn định lắc lư,
  • Tính từ: võng lưng quá (ngựa),
  • giằng tăng cứng, giằng chống gió,
  • thanh chéo trong giàn chống gió,
  • ứng suất do đu đưa, do đu dưa, ứng suất do lắc,
"
  • mũi gãy,
  • cân bằng [cái cân bằng],
  • hệ giằng ngang,
  • thanh xiên chống gió,
  • sự lắc ngang,
  • khung có liên kết chuyển vị,
  • khung nhiều nút di chuyển,
  • thanh giằng chống gió,
  • thanh chống lắc (đảo) xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top