Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Appreciation

Nghe phát âm

Mục lục

/ə,pri:∫i'ei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự đánh giá
Sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc
Sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá
to have an appreciation of music
biết thưởng thức âm nhạc
Sự cảm kích
Sự nâng giá trị
Sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết...)

Chuyên ngành

Xây dựng

sự nâng giá
sự tăng giá trị

Kỹ thuật chung

sự đánh giá
appreciation (invalue)
sự đánh giá trị

Kinh tế

sự đánh giá
appreciation of investment
sự đánh giá đầu tư
sự lên giá
sự tăng giá
appreciation of goods
sự tăng giá hàng hóa
appreciation of market prices
sự tăng giá thị trường
sự tăng trị (của tiền tệ, tài sản)

Chứng khoán

Sự tăng trị

Tham khảo

  1. Saga.vn

Địa chất

sự đánh giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acknowledgment , gratefulness , gratitude , indebtedness , obligation , recognition , testimonial , thanks , tribute , enhancement , gain , growth , improvement , inflation , rise , admiration , aesthetic sense , affection , appraisal , assessment , attraction , awareness , cognizance , commendation , comprehension , enjoyment , esteem , estimation , grasp , high regard , knowledge , liking , love , perception , realization , regard , relish , respect , responsivenesss , sensibility , sensitiveness , sensitivity , sympathy , understanding , valuation , account , consideration , favor , honor , thankfulness

Từ trái nghĩa

noun
criticism , disparagement , disregard , neglect , decrease , depreciation , loss , inappreciation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top